![]() Jannik Wanner (Thay: Slobodan Mihajlovic) 56 | |
![]() Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager) 60 | |
![]() Daniel Maderner 66 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Marco Perchtold) 67 | |
![]() David Flores (Thay: Lukas Parger) 69 | |
![]() Adriel 73 | |
![]() Thomas Mayer 74 | |
![]() Daniel Maderner 77 | |
![]() Dario Barada 82 | |
![]() Markus Rusek 84 | |
![]() Dario Barada 87 | |
![]() Adriel 87 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Christian Lichtenberger) 88 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Michael Cheukoua) 88 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SW Bregenz
số liệu thống kê

Grazer AK

SW Bregenz
7 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 2
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SW Bregenz
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Felix Holzhacker (22), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Markus Rusek (6), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99), Paolo Jager (23)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Dario Barada (4), Florian Prirsch (22), Ivo Antonio Kralj (44), Slobodan Mihajlovic (17), Lukas Parger (8), Petar Dodig (55), Murat Satin (30), Adriel (35), Lukas Brckler (19)

Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
21
Michael Lang
30
Milos Jovicic
19
Marco Gantschnig
22
Felix Holzhacker
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
9
Daniel Maderner
99
Michael Cheukoua
23
Paolo Jager
19
Lukas Brckler
35
Adriel
30
Murat Satin
55
Petar Dodig
8
Lukas Parger
17
Slobodan Mihajlovic
44
Ivo Antonio Kralj
22
Florian Prirsch
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Paolo Jager Thomas Schiestl | 56’ | Slobodan Mihajlovic Jannik Wanner |
67’ | Marco Perchtold Thomas Mayer | 69’ | Lukas Parger David Flores Martin |
88’ | Christian Lichtenberger Felix Kochl | ||
88’ | Michael Cheukoua Jan Stefanon |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Fahler | Kristijan Makovec | ||
Thomas Schiestl | Joao Luiz | ||
Yannick Oberleitner | Benjamin Dibrani | ||
Felix Kochl | David Flores Martin | ||
Levan Eloshvili | Patrick Obermuller | ||
Thomas Mayer | Jannik Wanner | ||
Jan Stefanon | Laurin Bodenlenz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại