- Michael Lang (Kiến tạo: Romeo Vucic)10
- Romeo Vucic (Kiến tạo: Christian Lichtenberger)18
- Dennis Dressel (Thay: Christian Lichtenberger)66
- Jacob Italiano (Thay: Benjamin Rosenberger)66
- Marco Gantschnig (Thay: Petar Filipovic)74
- Michael Cheukoua (Thay: Romeo Vucic)74
- Jacob Italiano78
- Atsushi Zaizen (Thay: Marco Perchtold)84
- Atsushi Zaizen90+2'
- (og) Benjamin Rosenberger4
- Nene Dorgeles6
- (Pen) Karim Konate45+1'
- Petar Ratkov (Thay: Nene Dorgeles)66
- Mads Bidstrup (Thay: Nicolas Capaldo)66
- Kamil Piatkowski (Thay: Hendry Blank)79
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Maurits Kjaergaard)79
- Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Adam Daghim)85
- Lucas Gourna-Douath86
Thống kê trận đấu Grazer AK vs RB Salzburg
số liệu thống kê
Grazer AK
RB Salzburg
29 Kiểm soát bóng 71
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs RB Salzburg
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Benjamin Rosenberger (27), Michael Lang (21), Lukas Graf (15), Petar Filipovic (5), Christian Lichtenberger (10), Murat Satin (7), Milos Jovicic (30), Romeo Vučić (12), Dominik Frieser (28), Marco Perchtold (13)
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Aleksa Terzic (3), Hendry Blank (4), Samson Baidoo (6), Amar Dedic (70), Nicolas Capaldo (7), Maurits Kjaergaard (14), Mamady Diambou (15), Karim Konate (19), Adam Daghim (28), Nene Dorgeles (45)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
15
Lukas Graf
5
Petar Filipovic
10
Christian Lichtenberger
7
Murat Satin
30
Milos Jovicic
12
Romeo Vučić
28
Dominik Frieser
13
Marco Perchtold
45
Nene Dorgeles
28
Adam Daghim
19
Karim Konate
15
Mamady Diambou
14
Maurits Kjaergaard
7
Nicolas Capaldo
70
Amar Dedic
6
Samson Baidoo
4
Hendry Blank
3
Aleksa Terzic
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Benjamin Rosenberger Jacob Italiano | 66’ | Nene Dorgeles Peter Ratkov |
66’ | Christian Lichtenberger Dennis Dressel | 66’ | Nicolas Capaldo Mads Bidstrup |
74’ | Petar Filipovic Marco Gantschnig | 79’ | Maurits Kjaergaard Lucas Gourna-Douath |
74’ | Romeo Vucic Michael Cheukoua | 79’ | Hendry Blank Kamil Piatkowski |
84’ | Marco Perchtold Atsushi Zaizen | 85’ | Adam Daghim Moussa Kounfolo Yeo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Italiano | Jonas Krumrey | ||
Tio Cipot | Peter Ratkov | ||
Atsushi Zaizen | Ignace Van Der Brempt | ||
Marco Gantschnig | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Dennis Dressel | Lucas Gourna-Douath | ||
Michael Cheukoua | Mads Bidstrup | ||
Juri Kirchmayr | Kamil Piatkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại