![]() Felix Kochl 41 | |
![]() Michael Brandner 45 | |
![]() Pedro Felipe (Kiến tạo: David Peham) 59 | |
![]() Hannes Huber 61 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 63 | |
![]() Patrick Plojer (Thay: Hannes Huber) 63 | |
![]() Mamadou Sangare 68 | |
![]() Daniel Kalajdzic (Thay: Pedro Felipe) 73 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Paul Mensah) 84 | |
![]() Michael Huber (Thay: Mamadou Sangare) 86 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Aleksandar Kostic) 89 | |
![]() Markus Stenzel (Thay: David Peham) 90 | |
![]() Markus Rusek 90+3' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs BW Linz
số liệu thống kê

Grazer AK

BW Linz
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 25
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs BW Linz
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Benjamin Rosenberger (27), Lukas Graf (15), Marco Gantschnig (19), Felix Kochl (24), Gerald Nutz (8), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), David Peham (9), Mamadou Sangare (10), Pedro Felipe (7)
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Fabio Strauss (2), Christoph Schoesswendter (3), Manuel Maranda (15), Simon Pirkl (8), Hannes Huber (27), Michael Brandner (13), Fabian Windhager (22), Aleksandar Kostic (17), Matthias Seidl (18), Paul Mensah (10)

Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
27
Benjamin Rosenberger
15
Lukas Graf
19
Marco Gantschnig
24
Felix Kochl
8
Gerald Nutz
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
9
David Peham
10
Mamadou Sangare
7
Pedro Felipe
10
Paul Mensah
18
Matthias Seidl
17
Aleksandar Kostic
22
Fabian Windhager
13
Michael Brandner
27
Hannes Huber
8
Simon Pirkl
15
Manuel Maranda
3
Christoph Schoesswendter
2
Fabio Strauss
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Pedro Felipe Daniel Kalajdzic | 63’ | Hannes Huber Patrick Plojer |
86’ | Mamadou Sangare Michael Huber | 63’ | Fabian Windhager Julian Peter Goelles |
90’ | David Peham Markus Stenzel | 84’ | Paul Mensah Fally Mayulu |
89’ | Aleksandar Kostic Anteo Fetahu |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Huber | Danilo Mitrovic | ||
Chris Weigelt | Bernhard Janeczek | ||
Realaty Asemota | Felix Gschossmann | ||
Daniel Kalajdzic | Anteo Fetahu | ||
Roland Hartmann | Patrick Plojer | ||
Markus Stenzel | Julian Peter Goelles | ||
Thomas Fink | Fally Mayulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại