![]() (Pen) Michael Brandner 13 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Fally Mayulu) 27 | |
![]() Ronivaldo 45+5' | |
![]() Michael Brandner 55 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Fally Mayulu) 56 | |
![]() Daniel Kalajdzic (Thay: Lenn Jastremski) 61 | |
![]() David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk) 61 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Markus Rusek) 61 | |
![]() Marco Perchtold 64 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Fally Mayulu) 66 | |
![]() Thorsten Schriebl 76 | |
![]() Benjamin Rosenberger 76 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Matthias Seidl) 80 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Marco Perchtold) 82 | |
![]() Marco Krainz (Thay: Tobias Koch) 86 | |
![]() Maximilian Somnitz (Thay: Benjamin Rosenberger) 86 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 86 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Christoph Schoesswendter) 86 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Manuel Maranda) 87 | |
![]() Daniel Kalajdzic 90+1' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs BW Linz
số liệu thống kê

Grazer AK

BW Linz
56 Kiểm soát bóng 44
24 Phạm lỗi 23
26 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs BW Linz
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Lenn Jastremski (25), Michael Liendl (10), Bogdan V'Yunnik (99)
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Christoph Schosswendter (3), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Simon Pirkl (8), Fabian Windhager (22), Tobias Koch (6), Michael Brandner (13), Matthias Seidl (18), Fally Mayulu (11), Ronivaldo (9)

Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
21
Michael Lang
30
Milos Jovicic
19
Marco Gantschnig
27
Benjamin Rosenberger
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
25
Lenn Jastremski
10
Michael Liendl
99
Bogdan V'Yunnik
9 2
Ronivaldo
11
Fally Mayulu
18
Matthias Seidl
13
Michael Brandner
6
Tobias Koch
22
Fabian Windhager
8
Simon Pirkl
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
3
Christoph Schosswendter
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Markus Rusek Felix Kochl | 66’ | Fally Mayulu Paul Mensah |
61’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm | 80’ | Matthias Seidl Simon Seidl |
61’ | Lenn Jastremski Daniel Kalajdzic | 86’ | Christoph Schoesswendter Danilo Mitrovic |
82’ | Marco Perchtold Lukas Gabbichler | 86’ | Fabian Windhager Julian Golles |
86’ | Benjamin Rosenberger Maximilian Somnitz | 86’ | Tobias Koch Marco Krainz |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Kochl | Fabian Neumayr | ||
Lukas Gabbichler | Simon Seidl | ||
David Peharm | Danilo Mitrovic | ||
Maximilian Somnitz | Julian Golles | ||
Philipp Seidl | Felix Gschossmann | ||
Christoph Nicht | Paul Mensah | ||
Daniel Kalajdzic | Marco Krainz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại