![]() Allan Arigoni 20 | |
![]() Ayumu Seko 51 | |
![]() Loris Benito (Thay: Nathanael Saintini) 59 | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Baltazar) 70 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Filip Stojilkovic) 71 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Itaitinga) 71 | |
![]() Amir Abrashi (Thay: Christian Herc) 75 | |
![]() Ermir Lenjani (Thay: Giotto Morandi) 75 | |
![]() Brayan Riascos (Thay: Leo Bonatini) 75 | |
![]() Nuno Da Silva (Thay: Bendeguz Bolla) 81 | |
![]() Kaly Sene (Thay: Dominik Schmid) 81 | |
![]() Marquinhos Cipriano 90+5' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Sion
số liệu thống kê

Grasshopper

Sion
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Sion
Grasshopper (3-4-3): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Hayao Kawabe (40), Christian Herc (28), Dominik Schmid (31), Giotto Morandi (22), Leo Bonatini (11), Francis Momoh (59)
Sion (3-1-4-2): Kevin Fickentscher (18), Nathanael Saintini (39), Birama Ndoye (34), Jan Bamert (5), Luca Zuffi (7), Dimitri Cavare (97), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Marquinhos Cipriano (70), Filip Stojilkovic (17), Itaitinga (76)

Grasshopper
3-4-3
1
Andre Moreira
34
Allan Arigoni
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
77
Bendeguz Bolla
40
Hayao Kawabe
28
Christian Herc
31
Dominik Schmid
22
Giotto Morandi
11
Leo Bonatini
59
Francis Momoh
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
70
Marquinhos Cipriano
14
Anto Grgic
8
Baltazar
97
Dimitri Cavare
7
Luca Zuffi
5
Jan Bamert
34
Birama Ndoye
39
Nathanael Saintini
18
Kevin Fickentscher

Sion
3-1-4-2
Thay người | |||
75’ | Leo Bonatini Brayan Riascos | 59’ | Nathanael Saintini Loris Benito |
75’ | Christian Herc Amir Abrashi | 71’ | Filip Stojilkovic Gaetan Karlen |
75’ | Giotto Morandi Ermir Lenjani | 71’ | Itaitinga Kevin Bua |
81’ | Bendeguz Bolla Nuno Da Silva | ||
81’ | Dominik Schmid Kaly Sene |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Santos | Alexandros Safarikas | ||
Bruno Jordao | Joel Schmied | ||
Brayan Riascos | Adryan | ||
Nuno Da Silva | Gaetan Karlen | ||
Lei Li | Musa Araz | ||
Amir Abrashi | Gaetano Berardi | ||
Mateo Matic | Loris Benito | ||
Ermir Lenjani | Kevin Bua | ||
Kaly Sene | Sandro Theler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại