![]() Young-Jun Lee 1 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Theo Berdayes) 46 | |
![]() Kevin Bua (Kiến tạo: Dejan Sorgic) 59 | |
![]() Kristers Tobers (Kiến tạo: Giotto Morandi) 62 | |
![]() Evans Maurin 67 | |
![]() Asumah Abubakar-Ankra (Thay: Evans Maurin) 68 | |
![]() Kevin Bua 69 | |
![]() Dejan Djokic (Thay: Dejan Sorgic) 70 | |
![]() Cristian Souza (Thay: Theo Bouchlarhem) 70 | |
![]() Marquinhos Cipriano (Thay: Nias Hefti) 70 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Awer Mabil) 79 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Giotto Morandi) 79 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Young-Jun Lee) 79 | |
![]() Noe Sow (Thay: Joel Schmied) 84 | |
![]() Tsiy-William Ndenge 90 | |
![]() Maksim Paskotsi (Thay: Amir Abrashi) 90 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Sion
số liệu thống kê

Grasshopper

Sion
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Sion
Grasshopper (4-2-3-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Kristers Tobers (4), Ayumu Seko (15), Benno Schmitz (22), Tsiy William Ndenge (7), Amir Abrashi (6), Awer Mabil (21), Giotto Giuseppe Morandi (10), Evans Maurin (20), Young-Jun Lee (18)
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11), Dejan Sorgic (9)

Grasshopper
4-2-3-1
71
Justin Pete Hammel
2
Dirk Abels
4
Kristers Tobers
15
Ayumu Seko
22
Benno Schmitz
7
Tsiy William Ndenge
6
Amir Abrashi
21
Awer Mabil
10
Giotto Giuseppe Morandi
20
Evans Maurin
18
Young-Jun Lee
9
Dejan Sorgic
11
Theo Bouchlarhem
7
Ylyas Chouaref
29
Theo Berdayes
8
Baltazar
88
Ali Kabacalman
20
Nias Hefti
4
Gora Diouf
2
Joel Schmied
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu

Sion
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Evans Maurin Asumah Abubakar | 46’ | Theo Berdayes Kevin Bua |
79’ | Awer Mabil Tim Meyer | 70’ | Theo Bouchlarhem Cristian Souza |
79’ | Young-Jun Lee Nikolas Muci | 70’ | Dejan Sorgic Dejan Djokic |
79’ | Giotto Morandi Pascal Schurpf | 70’ | Nias Hefti Marquinhos Cipriano |
90’ | Amir Abrashi Maksim Paskotsi | 84’ | Joel Schmied Noe Sow |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe de Carvalho Ferreira | Cristian Souza | ||
Tim Meyer | Kevin Bua | ||
Manuel Kuttin | Pierrick Moulin | ||
Nikolas Muci | Liam Scott Chipperfield | ||
Pascal Schurpf | Dejan Djokic | ||
Theo Ndicka | Jan Kronig | ||
Maksim Paskotsi | Marquinhos Cipriano | ||
Asumah Abubakar | Noe Sow | ||
Simone Stroscio | Heinz Lindner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại