Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grasshopper vs Servette hôm nay 07-05-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 07/5

Kết thúc

Grasshopper

Grasshopper

2 : 3

Servette

Servette

Hiệp một: 1-1
CN, 21:30 07/05/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Meritan Shabani (Kiến tạo: Renat Dadashov)7
  • Renat Dadashov39
  • Shkelqim Demhasaj (Thay: Renat Dadashov)46
  • Shkelqim Demhasaj (Thay: Tsiy William Ndenge)46
  • Giotto Giuseppe Morandi (Thay: Meritan Shabani)61
  • Giotto Giuseppe Morandi (Kiến tạo: Renat Dadashov)67
  • Dion Kacuri (Thay: Bendeguz Bolla)78
  • Dion Kacuri (Thay: Tsiy William Ndenge)78
  • Florian Hoxha (Thay: Teruki Hara)79
  • Noah Blasucci (Thay: Hayao Kawabe)90
  • Shkelqim Demhasaj90+6'
  • Yoan Severin (Kiến tạo: Samba Diba)40
  • Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Kevin Mbabu)51
  • Ronny Rodelin (Thay: Chris Bedia)68
  • Alexis Antunes (Thay: Dereck Kutesa)68
  • Theo Valls (Thay: Samba Diba)72
  • Miroslav Stevanovic82
  • Nicolas Vouilloz (Thay: Steve Rouiller)83
  • Hussayn Touati (Thay: Patrick Pflucke)84

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Servette

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Servette
Servette
7 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Servette

Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Teruki Hara (34), Amir Abrashi (6), Tsiy William Ndenge (7), Hayao Kawabe (40), Petar Pusic (10), Meritan Shabani (23), Renat Dadashov (27)

Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Anthony Baron (34), Timothe Cognat (8), Samba Diba (30), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Patrick Pflucke (7), Chris Bedia (29)

Grasshopper
Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
77
Bendeguz Bolla
34
Teruki Hara
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
40
Hayao Kawabe
10
Petar Pusic
23
Meritan Shabani
27
Renat Dadashov
29
Chris Bedia
7
Patrick Pflucke
17
Dereck Kutesa
9 2
Miroslav Stevanovic
30
Samba Diba
8
Timothe Cognat
34
Anthony Baron
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
43
Kevin Mbabu
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
46’
Renat Dadashov
Shkelqim Demhasaj
68’
Dereck Kutesa
Alexis Antunes
61’
Meritan Shabani
Giotto Giuseppe Morandi
68’
Chris Bedia
Ronny Rodelin
78’
Tsiy William Ndenge
Dion Kacuri
72’
Samba Diba
Theo Valls
79’
Teruki Hara
Florian Hoxha
83’
Steve Rouiller
Nicolas Vouilloz
90’
Hayao Kawabe
Noah Blasucci
84’
Patrick Pflucke
Hussayn Touati
Cầu thủ dự bị
Samuel Marques
Alexis Antunes
Giotto Giuseppe Morandi
Moussa Diallo
Shkelqim Demhasaj
Boubacar Fofana
Dion Kacuri
Edin Omeragic
Noah Blasucci
Ronny Rodelin
Nadjack
Malik Sawadogo
Georg Margreitter
Hussayn Touati
Justin Pete Hammel
Theo Valls
Florian Hoxha
Nicolas Vouilloz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
21/11 - 2021
06/03 - 2022
17/04 - 2022
28/08 - 2022
21/10 - 2022
12/02 - 2023
07/05 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
20/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/09 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X