- Meritan Shabani (Kiến tạo: Renat Dadashov)7
- Renat Dadashov39
- Shkelqim Demhasaj (Thay: Renat Dadashov)46
- Shkelqim Demhasaj (Thay: Tsiy William Ndenge)46
- Giotto Giuseppe Morandi (Thay: Meritan Shabani)61
- Giotto Giuseppe Morandi (Kiến tạo: Renat Dadashov)67
- Dion Kacuri (Thay: Bendeguz Bolla)78
- Dion Kacuri (Thay: Tsiy William Ndenge)78
- Florian Hoxha (Thay: Teruki Hara)79
- Noah Blasucci (Thay: Hayao Kawabe)90
- Shkelqim Demhasaj90+6'
- Yoan Severin (Kiến tạo: Samba Diba)40
- Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Kevin Mbabu)51
- Ronny Rodelin (Thay: Chris Bedia)68
- Alexis Antunes (Thay: Dereck Kutesa)68
- Theo Valls (Thay: Samba Diba)72
- Miroslav Stevanovic82
- Nicolas Vouilloz (Thay: Steve Rouiller)83
- Hussayn Touati (Thay: Patrick Pflucke)84
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Servette
số liệu thống kê
Grasshopper
Servette
7 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Servette
Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Teruki Hara (34), Amir Abrashi (6), Tsiy William Ndenge (7), Hayao Kawabe (40), Petar Pusic (10), Meritan Shabani (23), Renat Dadashov (27)
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Anthony Baron (34), Timothe Cognat (8), Samba Diba (30), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Patrick Pflucke (7), Chris Bedia (29)
Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
77
Bendeguz Bolla
34
Teruki Hara
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
40
Hayao Kawabe
10
Petar Pusic
23
Meritan Shabani
27
Renat Dadashov
29
Chris Bedia
7
Patrick Pflucke
17
Dereck Kutesa
9 2
Miroslav Stevanovic
30
Samba Diba
8
Timothe Cognat
34
Anthony Baron
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
43
Kevin Mbabu
32
Jeremy Frick
Servette
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Renat Dadashov Shkelqim Demhasaj | 68’ | Dereck Kutesa Alexis Antunes |
61’ | Meritan Shabani Giotto Giuseppe Morandi | 68’ | Chris Bedia Ronny Rodelin |
78’ | Tsiy William Ndenge Dion Kacuri | 72’ | Samba Diba Theo Valls |
79’ | Teruki Hara Florian Hoxha | 83’ | Steve Rouiller Nicolas Vouilloz |
90’ | Hayao Kawabe Noah Blasucci | 84’ | Patrick Pflucke Hussayn Touati |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Marques | Alexis Antunes | ||
Giotto Giuseppe Morandi | Moussa Diallo | ||
Shkelqim Demhasaj | Boubacar Fofana | ||
Dion Kacuri | Edin Omeragic | ||
Noah Blasucci | Ronny Rodelin | ||
Nadjack | Malik Sawadogo | ||
Georg Margreitter | Hussayn Touati | ||
Justin Pete Hammel | Theo Valls | ||
Florian Hoxha | Nicolas Vouilloz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại