- Petar Pusic (Thay: Renat Dadashov)62
- Francis Momoh (Thay: Giotto Giuseppe Morandi)62
- Guilherme Schettine (Thay: Dominik Robin Schmid)63
- Hayao Kawabe (Kiến tạo: Francis Momoh)67
- Hayao Kawabe (Kiến tạo: Bendeguz Bolla)72
- Georg Margreitter (Thay: Lei Li)84
- Meritan Shabani (Thay: Hayao Kawabe)84
- Patrick Pflucke (Thay: Alexis Antunes)33
- Boubacar Fofana56
- (Pen) Boubacar Fofana60
- Theo Valls (Thay: Boubacar Fofana)66
- Anthony Baron (Thay: Steve Rouiller)68
- Patrick Pflucke77
- Boris Adrian Cespedes (Thay: Timothe Cognat)79
- Enzo Crivelli (Thay: Dereck Kutesa)79
- Moussa Diallo90+2'
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Servette
số liệu thống kê
Grasshopper
Servette
55 Kiểm soát bóng 45
4 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Servette
Grasshopper (3-1-4-2): Justin Pete Hammel (71), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Lei Li (4), Bendeguz Bolla (77), Tsiy William Ndenge (7), Hayao Kawabe (40), Christian Herc (28), Dominik Robin Schmid (31), Giotto Giuseppe Morandi (8), Renat Dadashov (27)
Servette (4-1-4-1): Jeremy Frick (32), Moussa Diallo (2), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Gael Clichy (3), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Boubacar Fofana (11)
Grasshopper
3-1-4-2
71
Justin Pete Hammel
41
Noah Loosli
14
Tomas Ribeiro
4
Lei Li
77
Bendeguz Bolla
40 2
Hayao Kawabe
28
Christian Herc
31
Dominik Robin Schmid
7
Tsiy William Ndenge
8
Giotto Giuseppe Morandi
27
Renat Dadashov
11 2
Boubacar Fofana
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
3
Gael Clichy
4
Steve Rouiller
33
Nicolas Vouilloz
2
Moussa Diallo
32
Jeremy Frick
Servette
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Renat Dadashov Petar Pusic | 33’ | Alexis Antunes Patrick Pflucke |
62’ | Giotto Giuseppe Morandi Francis Momoh | 66’ | Boubacar Fofana Theo Valls |
63’ | Dominik Robin Schmid Guilherme Schettine | 68’ | Steve Rouiller Anthony Baron |
84’ | Hayao Kawabe Meritan Shabani | 79’ | Timothe Cognat Boris Adrian Cespedes |
84’ | Lei Li Georg Margreitter | 79’ | Dereck Kutesa Enzo Crivelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Edin Omeragic | ||
Shkelqim Demhasaj | Moritz Bauer | ||
Petar Pusic | Anthony Baron | ||
Francis Momoh | Boris Adrian Cespedes | ||
Meritan Shabani | Theo Valls | ||
Georg Margreitter | Samba Diba | ||
Simone Stroscio | Patrick Pflucke | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Enzo Crivelli | ||
Guilherme Schettine | Alexandre Dias Patricio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại