![]() Becir Omeragic (Thay: Adrian Guerrero) 22 | |
![]() Nikola Katic 29 | |
![]() (Pen) Renat Dadashov 30 | |
![]() Roko Simic (Thay: Antonio Marchesano) 46 | |
![]() Amir Abrashi 57 | |
![]() (VAR check) 60 | |
![]() Tosin Aiyegun (Kiến tạo: Jonathan Okita) 66 | |
![]() Tosin Aiyegun (Kiến tạo: Jonathan Okita) 73 | |
![]() Shkelqim Demhasaj (Thay: Tsiy William Ndenge) 76 | |
![]() Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 76 | |
![]() Meritan Shabani (Thay: Renat Dadashov) 76 | |
![]() Blerim Dzemaili (Thay: Jonathan Okita) 82 | |
![]() Noah Loosli 86 | |
![]() Cheick Oumar Conde 88 | |
![]() Sang-bin Jeong (Thay: Amir Abrashi) 88 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Tosin Aiyegun) 90 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Fidan Aliti) 90 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs FC Zurich
số liệu thống kê

Grasshopper

FC Zurich
44 Kiểm soát bóng 56
20 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs FC Zurich
Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Bendeguz Bolla (77), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Dominik Robin Schmid (31), Amir Abrashi (6), Tsiy William Ndenge (7), Hayao Kawabe (40), Giotto Giuseppe Morandi (8), Petar Pusic (10), Renat Dadashov (27)
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Tosin Aiyegun (15), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)

Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
77
Bendeguz Bolla
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
31
Dominik Robin Schmid
6
Amir Abrashi
7
Tsiy William Ndenge
40
Hayao Kawabe
8
Giotto Giuseppe Morandi
10
Petar Pusic
27
Renat Dadashov
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
15 2
Tosin Aiyegun
7
Bledian Krasniqi
17
Cheick Oumar Conde
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-3
Thay người | |||
76’ | Tsiy William Ndenge Shkelqim Demhasaj | 22’ | Adrian Guerrero Becir Omeragic |
76’ | Giotto Giuseppe Morandi Filipe de Carvalho Ferreira | 46’ | Antonio Marchesano Roko Simic |
76’ | Renat Dadashov Meritan Shabani | 82’ | Jonathan Okita Blerim Dzemaili |
88’ | Amir Abrashi Jeong Sang-bin | 90’ | Fidan Aliti Fabian Rohner |
Cầu thủ dự bị | |||
Shkelqim Demhasaj | Zivko Kostadinovic | ||
Justin Pete Hammel | Daniel Afriyie | ||
Lei Li | Blerim Dzemaili | ||
Jeong Sang-bin | Marc Hornschuh | ||
Dion Kacuri | Mirlind Kryeziu | ||
Nadjack | Becir Omeragic | ||
Christian Herc | Fabian Rohner | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Stephan Seiler | ||
Meritan Shabani | Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại