Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Miguel Rubio (Kiến tạo: Jose Maria Callejon) 12 | |
![]() Oscar Melendo 16 | |
![]() (Pen) Vedat Muriqi 18 | |
![]() Jose Copete 33 | |
![]() Abdon Prats (Kiến tạo: Toni Lato) 38 | |
![]() Predrag Rajkovic 41 | |
![]() Sergio Ruiz 41 | |
![]() Daniel Rodriguez 45+2' | |
![]() Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Gerard Gumbau) 46 | |
![]() Giovanni Gonzalez 50 | |
![]() Giovanni Gonzalez 51 | |
![]() Samu (Thay: Giovanni Gonzalez) 57 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Abdon Prats) 57 | |
![]() Cyle Larin 68 | |
![]() (Pen) Myrto Uzuni 70 | |
![]() Victor Diaz (Thay: Sergio Ruiz) 72 | |
![]() Njegos Petrovic (Thay: Bryan Zaragoza) 72 | |
![]() Amath Ndiaye (Thay: Daniel Rodriguez) 72 | |
![]() Javi Llabres (Thay: Omar Mascarell) 73 | |
![]() Jaume Costa (Thay: Toni Lato) 77 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Jose Maria Callejon) 83 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Oscar Melendo) 83 | |
![]() Samu 87 | |
![]() Alberto Perea (Thay: Myrto Uzuni) 90 | |
![]() Javier Aguirre 90+2' | |
![]() Pablo Maffeo 90+4' | |
![]() Javi Llabres 90+7' |
Thống kê trận đấu Granada vs Mallorca


Diễn biến Granada vs Mallorca
Kiểm soát bóng: Granada: 53%, Mallorca: 47%.
Martin Valjent giảm áp lực bằng pha phá bóng
Granada đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Granada.
Miguel Rubio bị phạt vì đẩy Jaume Costa.
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Thẻ vàng dành cho Javi Llabres.

Thẻ vàng dành cho Javi Llabres.
Pha thách thức nguy hiểm của Javi Llabres đến từ Mallorca. Alberto Soro là người nhận được điều đó.
Pha thách thức nguy hiểm của Javi Llabres đến từ Mallorca. Alberto Soro là người nhận được điều đó.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Javi Llabres của Mallorca vấp phải Alberto Soro
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Gerard Gumbau thực hiện quả đá phạt trực tiếp để ghi bàn, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Martin Valjent của Mallorca vấp phải Alberto Perea
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Pablo Maffeo của Mallorca cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

Thẻ vàng dành cho Pablo Maffeo.

Thẻ vàng dành cho Pablo Maffeo.
Đội hình xuất phát Granada vs Mallorca
Granada (4-3-3): Raúl Fernandez (1), Ricard Sanchez (12), Miguel Angel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Gerard Gumbau (23), Sergio Ruiz (20), Myrto Uzuni (11), Bryan Zaragoza Martinez (26), Jose Callejon (9)
Mallorca (5-3-2): Predrag Rajkovic (1), Pablo Maffeo (15), Giovanni Alessandro Gonzalez Apud (20), Martin Valjent (24), Copete (6), Lato Toni (3), Dani Rodriguez (14), Omar Mascarell (5), Sergi Darder (10), Vedat Muriqi (7), Abdon (9)


Thay người | |||
72’ | Sergio Ruiz Victor Diaz | 57’ | Giovanni Gonzalez Samu Costa |
72’ | Bryan Zaragoza Njegos Petrovic | 57’ | Abdon Prats Cyle Larin |
83’ | Jose Maria Callejon Alberto Soro | 72’ | Daniel Rodriguez Amath Ndiaye |
83’ | Oscar Melendo Famara Diedhiou | 73’ | Omar Mascarell Javier Llabres |
90’ | Myrto Uzuni Alberto Perea | 77’ | Toni Lato Jaume Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Lopez | Dominik Greif | ||
Mario González | Pere Joan Garcia | ||
Wilson Manafa | Siebe Van Der Heyden | ||
Victor Diaz | Jaume Costa | ||
Adria Miquel Bosch | Manu Morlanes | ||
Alberto Soro | Samu Costa | ||
Njegos Petrovic | Antonio Sanchez | ||
Famara Diedhiou | Ruben Quintanilla | ||
Alberto Perea | Daniel Luna | ||
Andre Ferreira | Cyle Larin | ||
Amath Ndiaye | |||
Javier Llabres |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Granada vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 67 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 32 | 63 | B T T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 25 | 60 | T B B H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 22 | 54 | B H T H H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T B B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 4 | 48 | T T T T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T T H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B B H T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -2 | 40 | H B H T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -8 | 40 | H H T B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | B T T B T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -7 | 36 | H T B B B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -9 | 34 | H H H B B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -13 | 34 | H T H T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | T H B H T |
17 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | H T H B T |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | H B H H B |
20 | ![]() | 30 | 4 | 4 | 22 | -50 | 16 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại