Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Eduardo Espiau 34 | |
![]() Heorhiy Tsitaishvili 44 | |
![]() Ivan Morante Ruiz (Thay: Marcelo Exposito) 50 | |
![]() Ivan Morante (Thay: Marcelo Exposito) 50 | |
![]() Lucas Boye (Thay: Pablo Saenz) 60 | |
![]() Inigo Cordoba 65 | |
![]() Ivan Morante 67 | |
![]() Fer Nino (Thay: Inigo Cordoba) 75 | |
![]() Miguel Atienza 77 | |
![]() Kamil Jozwiak (Thay: Reinier) 77 | |
![]() Anderson Arroyo (Thay: Daniel Ojeda) 81 | |
![]() Mario Cantero (Thay: Curro Sanchez) 81 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Eduardo Espiau) 81 | |
![]() Fer Nino 84 | |
![]() Loic Williams 89 | |
![]() Samu Cortes (Thay: Heorhiy Tsitaishvili) 89 | |
![]() Anderson Arroyo 90 | |
![]() Pipa 90+4' |
Thống kê trận đấu Granada vs Burgos CF


Diễn biến Granada vs Burgos CF

Thẻ vàng cho Pipa.

Thẻ vàng cho Anderson Arroyo.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Samu Cortes.

Thẻ vàng cho Loic Williams.

Thẻ vàng cho Fer Nino.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.

Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
Reinier rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.

Thẻ vàng cho Ivan Morante.

Thẻ vàng cho Inigo Cordoba.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.
Marcelo Exposito rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Heorhiy Tsitaishvili.

Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
Đội hình xuất phát Granada vs Burgos CF
Granada (4-5-1): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Loïc Williams (24), Ricard Sánchez (12), Georgiy Tsitaishvili (11), Reinier (19), Sergio Ruiz (20), Gonzalo Villar (8), Pablo Saenz Ezquerra (22), Shon Weissman (9)
Burgos CF (4-5-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), David López (27), Florian Miguel (3), Inigo Cordoba (21), Marcelo Exposito (33), Curro (16), Miguel Atienza (5), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19)


Thay người | |||
60’ | Pablo Saenz Lucas Boyé | 50’ | Marcelo Exposito Ivan Morante Ruiz |
77’ | Reinier Kamil Jozwiak | 75’ | Inigo Cordoba Fer Nino |
89’ | Heorhiy Tsitaishvili Samu Cortes | 81’ | Daniel Ojeda Anderson Arroyo |
81’ | Eduardo Espiau Borja Sanchez | ||
81’ | Curro Sanchez Mario Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Anderson Arroyo | ||
Diego Mariño | Fer Nino | ||
Lucas Boyé | Borja Sanchez | ||
Ignasi Miquel | David Gonzalez | ||
Manu Lama | Ivan Morante Ruiz | ||
Kamil Jozwiak | Mario Cantero | ||
Manu Trigueros | Hugo Pascual | ||
Oscar Naasei Oppong | Marc Monedero | ||
Juanma Lendinez | Ian Forns | ||
Samu Cortes | Georges Nsukula | ||
Gael Akogo Esono | Diego Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại