Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Goztepe vs Rizespor hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 22/12

Kết thúc

Goztepe

Goztepe

3 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 22/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gursel Aksel Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Novatus Miroshi (Kiến tạo: David Tijanic)25
  • Kuryu Matsuki (Thay: Victor Hugo)54
  • Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak)65
  • David Tijanic (Kiến tạo: Kuryu Matsuki)71
  • Novatus Miroshi (Kiến tạo: David Tijanic)79
  • Dogan Erdogan (Thay: Anthony Dennis)83
  • Ismail Koybasi (Thay: Djalma)83
  • Nazim Sangare (Thay: David Tijanic)83
  • Izzet Furkan Malak (Thay: Romulo Cruz)90
  • Dal Varesanovic (Thay: Amir Hadziahmetovic)46
  • Benhur Keser (Thay: Babajide David)61
  • Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)82
  • Muhamed Buljubasic (Thay: Ibrahim Olawoyin)82
  • Emrecan Bulut (Thay: Rachid Ghezzal)85
  • Tarik Cetin (Thay: Ivo Grbic)90

Thống kê trận đấu Goztepe vs Rizespor

số liệu thống kê
Goztepe
Goztepe
Rizespor
Rizespor
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Goztepe vs Rizespor

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Romulo (79)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
77
Ogun Bayrak
66
Djalma
16
Anthony Dennis
20 2
Novatus Miroshi
6
Victor Hugo
43
David Tijanic
79
Romulo
9
Ali Sowe
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
20
Amir Hadziahmetovic
6
Giannis Papanikolaou
54
Mithat Pala
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
54’
Victor Hugo
Kuryu Matsuki
46’
Amir Hadziahmetovic
Dal Varešanović
65’
Ogun Bayrak
Lasse Nielsen
61’
Babajide David
Benhur Keser
83’
David Tijanic
Nazim Sangare
82’
Ibrahim Olawoyin
Muhamed Buljubasic
83’
Djalma
Ismail Koybasi
82’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
83’
Anthony Dennis
Dogan Erdogan
85’
Rachid Ghezzal
Emrecan Bulut
90’
Romulo Cruz
Izzet Furkan Malak
90’
Ivo Grbic
Tarık Çetin
Cầu thủ dự bị
Arda Ozcimen
Tarık Çetin
Emircan Secgin
Eray Korkmaz
Lasse Nielsen
Ayberk Karapo
Nazim Sangare
Casper Hojer
Ismail Koybasi
Doganay Avci
Dogan Erdogan
Muhamed Buljubasic
Ahmed Ildiz
Dal Varešanović
Izzet Furkan Malak
Emrecan Bulut
Kuryu Matsuki
Benhur Keser
Efe Yavman
Vaclav Jurecka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/12 - 2021
02/05 - 2022
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2022
16/05 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X