- Novatus Miroshi (Kiến tạo: David Tijanic)25
- Kuryu Matsuki (Thay: Victor Hugo)54
- Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak)65
- David Tijanic (Kiến tạo: Kuryu Matsuki)71
- Novatus Miroshi (Kiến tạo: David Tijanic)79
- Dogan Erdogan (Thay: Anthony Dennis)83
- Ismail Koybasi (Thay: Djalma)83
- Nazim Sangare (Thay: David Tijanic)83
- Izzet Furkan Malak (Thay: Romulo Cruz)90
- Dal Varesanovic (Thay: Amir Hadziahmetovic)46
- Benhur Keser (Thay: Babajide David)61
- Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)82
- Muhamed Buljubasic (Thay: Ibrahim Olawoyin)82
- Emrecan Bulut (Thay: Rachid Ghezzal)85
- Tarik Cetin (Thay: Ivo Grbic)90
Thống kê trận đấu Goztepe vs Rizespor
số liệu thống kê
Goztepe
Rizespor
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Rizespor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Romulo (79)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
77
Ogun Bayrak
66
Djalma
16
Anthony Dennis
20 2
Novatus Miroshi
6
Victor Hugo
43
David Tijanic
79
Romulo
9
Ali Sowe
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
20
Amir Hadziahmetovic
6
Giannis Papanikolaou
54
Mithat Pala
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Victor Hugo Kuryu Matsuki | 46’ | Amir Hadziahmetovic Dal Varešanović |
65’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen | 61’ | Babajide David Benhur Keser |
83’ | David Tijanic Nazim Sangare | 82’ | Ibrahim Olawoyin Muhamed Buljubasic |
83’ | Djalma Ismail Koybasi | 82’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka |
83’ | Anthony Dennis Dogan Erdogan | 85’ | Rachid Ghezzal Emrecan Bulut |
90’ | Romulo Cruz Izzet Furkan Malak | 90’ | Ivo Grbic Tarık Çetin |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Tarık Çetin | ||
Emircan Secgin | Eray Korkmaz | ||
Lasse Nielsen | Ayberk Karapo | ||
Nazim Sangare | Casper Hojer | ||
Ismail Koybasi | Doganay Avci | ||
Dogan Erdogan | Muhamed Buljubasic | ||
Ahmed Ildiz | Dal Varešanović | ||
Izzet Furkan Malak | Emrecan Bulut | ||
Kuryu Matsuki | Benhur Keser | ||
Efe Yavman | Vaclav Jurecka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại