Ném biên cho Eyupspor tại Sân vận động Gursel Aksel.
![]() Lasse Nielsen 6 | |
![]() Luccas Claro 24 | |
![]() Kuryu Matsuki 33 | |
![]() Mame Baba Thiam 35 | |
![]() Emre Mor 44 | |
![]() David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki) 45 | |
![]() Ismail Koybasi 55 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 63 | |
![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Umut Meras) 65 | |
![]() (Pen) Romulo Cruz 71 | |
![]() Tayfur Bingol 74 | |
![]() Tayfur Bingol 74 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Emre Mor) 74 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Lasse Nielsen) 88 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Anthony Dennis) 88 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Prince Ampem) 90 | |
![]() Novatus Miroshi 90+2' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Eyupspor


Diễn biến Goztepe vs Eyupspor
Tại Izmir, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Yasin Kol trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.
Yasin Kol trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Eyupspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.
Đội khách đã thay thế Prince Ampem bằng Hamza Akman. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Arda Turan.

Novatus Miroshi (Goztepe Izmir) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Eyupspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Goztepe Izmir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Eyupspor đã được Yasin Kol trao cho một quả phạt góc.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ahmed Ildiz thay thế Lasse Nielsen.
Kubilay Kanatsizkus vào sân thay cho Anthony Dennis của Goztepe Izmir.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eyupspor.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Eyupspor.
Eyupspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor.
Dorukhan Tokoz trở lại sân cho Eyupspor sau khi bị chấn thương nhẹ.
Đội chủ nhà thay Juan Santos bằng Emersonn Da Silva.
Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Eyupspor
Goztepe (3-4-3): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Furkan Bayir (23), Lasse Nielsen (24), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Ismail Koybasi (12), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Dorukhan Tokoz (5), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Yalcin Kayan (30), Emre Mor (66), Emre Akbaba (8), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
45’ | Kuryu Matsuki David Tijanic | 63’ | Emre Akbaba Halil Akbunar |
88’ | Lasse Nielsen Ahmed Ildiz | 74’ | Emre Mor Umut Bozok |
88’ | Anthony Dennis Kubilay Kanatsizkus | 90’ | Prince Ampem Hamza Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Dogan Erdogan | Muhammed Birkan Tetik | ||
Ogun Bayrak | Cengiz Alp Koseer | ||
Emersonn | Erdem Gokce | ||
Taha Altikardes | Hamza Akman | ||
Nazim Sangare | Erdem Calik | ||
Arda Ozcimen | Huseyin Maldar | ||
Victor Hugo | Halil Akbunar | ||
Ahmed Ildiz | Umut Bozok | ||
Kubilay Kanatsizkus | |||
David Tijanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 13 | 44 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | H B B T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 10 | 37 | H B H B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 12 | 35 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B H T B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | T T H T T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -12 | 27 | B H B T B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | B T B T T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại