- Ogun Bayrak5
- Juan (Kiến tạo: Romulo Cruz)39
- Romulo Cruz (Kiến tạo: Djalma)42
- David Tijanic59
- David Datro Fofana (Thay: Juan)63
- Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic)63
- Novatus Miroshi (Thay: David Datro Fofana)71
- Ogun Bayrak76
- Nazim Sangare (Thay: Victor Hugo)82
- Ismail Koybasi (Thay: Djalma)82
- Tayfun Aydogan45+2'
- Nabil Alioui (Thay: Tayfun Aydogan)46
- Abat Aimbetov (Thay: Izzet Celik)56
- Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi)85
- Abat Aimbetov87
- Osman Kaynak (Thay: Yusuf Sari)90
- Burhan Ersoy (Thay: Abdulsamet Burak)90
Thống kê trận đấu Goztepe vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Goztepe
Adana Demirspor
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Adana Demirspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Sari (7), Izzet Çelik (16), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
4
Taha Altikardes
5
Heliton
26
Malcom Bokele
77
Ogun Bayrak
66
Djalma
16
Anthony Dennis
6
Victor Hugo
43
David Tijanic
79
Romulo
11
Juan
11
Yusuf Barasi
80
Ali Yavuz Kol
16
Izzet Çelik
7
Yusuf Sari
8
Tayfun Aydoğan
58
Maestro
23
Abdulsamet Burak
15
Jovan Manev
55
Tolga Kalender
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 46’ | Tayfun Aydogan Nabil Alioui |
63’ | Novatus Miroshi David Datro Fofana | 56’ | Izzet Celik Abat Aimbetov |
71’ | David Datro Fofana Novatus Miroshi | 85’ | Yusuf Barasi Ozan Demirbağ |
82’ | Victor Hugo Nazim Sangare | 90’ | Abdulsamet Burak Burhan Ersoy |
82’ | Djalma Ismail Koybasi | 90’ | Yusuf Sari Osman Kaynak |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Vedat Karakus | ||
Emircan Secgin | Nabil Alioui | ||
Izzet Furkan Malak | Abat Aimbetov | ||
Novatus Miroshi | Bünyamin Balat | ||
Koray Gunter | Aksel Aktaş | ||
Nazim Sangare | Burhan Ersoy | ||
Kuryu Matsuki | Florent Shehu | ||
Dogan Erdogan | Ozan Demirbağ | ||
Ismail Koybasi | Osman Kaynak | ||
David Datro Fofana | Ahmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | T B H H T |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 1 | 2 | 13 | -24 | 2 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại