![]() David Seger 28 | |
![]() Oscar Wendt 43 | |
![]() Kevin Walker 90 | |
![]() Oscar Wendt (Kiến tạo: Marcus Berg) 90 |
Thống kê trận đấu Gothenburg vs Orebro
số liệu thống kê
Gothenburg
Orebro
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gothenburg vs Orebro
Gothenburg (4-4-2): Giannis Anestis (1), Alexander Jallow (5), Mattias Bjaersmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (19), Tobias Sana (22), Marcus Berg (33), Oscar Vilhelmsson (29)
Orebro (3-5-2): Bobby Allain (1), Nasiru Moro (4), Michael Almebaeck (14), Andreas Skovgaard (27), Daniel Bjoernkvist (2), Jiloan Hamad (18), Kevin Walker (89), Benjamin Hjertstrand (6), David Seger (16), Agon Mehmeti (9), Nahir Besara (11)
Gothenburg
4-4-2
1
Giannis Anestis
5
Alexander Jallow
30
Mattias Bjaersmyr
4
Carl Johansson
17 2
Oscar Wendt
8
Hosam Aiesh
13
Gustav Svensson
19
August Erlingmark
22
Tobias Sana
33
Marcus Berg
29
Oscar Vilhelmsson
11
Nahir Besara
9
Agon Mehmeti
16
David Seger
6
Benjamin Hjertstrand
89
Kevin Walker
18
Jiloan Hamad
2
Daniel Bjoernkvist
27
Andreas Skovgaard
14
Michael Almebaeck
4
Nasiru Moro
1
Bobby Allain
Orebro
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Oscar Vilhelmsson Kevin Yakob | 46’ | Agon Mehmeti Johan Maartensson |
82’ | Hosam Aiesh Simon Thern | 46’ | David Seger Richard Friday |
70’ | Jiloan Hamad Martin Broberg | ||
74’ | Daniel Bjoernkvist Hussein Ali | ||
82’ | Benjamin Hjertstrand Jake Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Thern | Mergim Krasniqi | ||
Kevin Yakob | Martin Broberg | ||
Bernardo Vilar | Jake Larsson | ||
Robin Soeder | Johan Maartensson | ||
Gustaf Norlin | Richard Friday | ||
Ole Soederberg | Hussein Ali | ||
Filip Ambroz | Nordin Gerzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại