![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Oscar Wendt) 3 | |
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: Marcus Berg) 24 | |
![]() Ludvig Fritzson 48 | |
![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Hosam Aiesh) 56 | |
![]() (og) Kalpi Ouattara 73 | |
![]() Hosam Aiesh 81 |
Thống kê trận đấu Gothenburg vs Oestersunds FK
số liệu thống kê
Gothenburg

Oestersunds FK
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gothenburg vs Oestersunds FK
Gothenburg (4-4-2): Adam Ingi Benediktsson (25), Alexander Jallow (5), Mattias Bjaersmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (19), Tobias Sana (22), Marcus Berg (33), Oscar Vilhelmsson (29)
Oestersunds FK (4-5-1): Sixten Mohlin (16), Nikolaos Dosis (6), Eirik Haugan (19), Sam Mensiro (23), Frank Arhin (40), Felix Hoerberg (20), Ludvig Fritzson (13), Isak Ssewankambo (8), Charlie Colkett (22), Malcolm Stolt (17), Blair Turgott (7)
Gothenburg
4-4-2
25
Adam Ingi Benediktsson
5
Alexander Jallow
30
Mattias Bjaersmyr
4
Carl Johansson
17
Oscar Wendt
8
Hosam Aiesh
13
Gustav Svensson
19
August Erlingmark
22
Tobias Sana
33 2
Marcus Berg
29
Oscar Vilhelmsson
7
Blair Turgott
17
Malcolm Stolt
22
Charlie Colkett
8
Isak Ssewankambo
13
Ludvig Fritzson
20
Felix Hoerberg
40
Frank Arhin
23
Sam Mensiro
19
Eirik Haugan
6
Nikolaos Dosis
16
Sixten Mohlin

Oestersunds FK
4-5-1
Thay người | |||
61’ | Gustav Svensson Filip Ambroz | 64’ | Ahmed Awad Kalpi Ouattara |
61’ | Marcus Berg Gustaf Norlin | 70’ | Isak Ssewankambo Nebiyou Perry |
74’ | Oscar Vilhelmsson Kevin Yakob | 83’ | Kalpi Ouattara Ahmed Awad |
74’ | Mattias Bjaersmyr Bernardo Vilar | ||
79’ | Tobias Sana Robin Soeder |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Ambroz | Jerell Sellars | ||
Kevin Yakob | Andrew Mills | ||
Simon Thern | Kalpi Ouattara | ||
Gustaf Norlin | Francis Jno-Baptiste | ||
Robin Soeder | Nebiyou Perry | ||
Bernardo Vilar | Ahmed Awad | ||
Ole Soederberg | Noah Sundberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại