![]() Soeren Rieks (Kiến tạo: Veljko Birmancevic) 27 | |
![]() Soeren Rieks 27 | |
![]() Eric Larsson 35 | |
![]() Sergio Pena 35 | |
![]() Soeren Rieks (Kiến tạo: Adi Nalic) 70 | |
![]() Erdal Rakip 89 |
Thống kê trận đấu Gothenburg vs Malmo
số liệu thống kê
Gothenburg

Malmo
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gothenburg vs Malmo
Gothenburg (4-4-2): Giannis Anestis (1), Alexander Jallow (5), Mattias Bjaersmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), Simon Thern (20), Tobias Sana (22), Marcus Berg (33), Oscar Vilhelmsson (29)
Malmo (3-5-2): Johan Dahlin (27), Eric Larsson (2), Lasse Nielsen (24), Niklas Moisander (4), Soeren Rieks (5), Sergio Pena (8), Anders Christiansen (10), Oscar Lewicki (6), Martin Olsson (13), Jo Inge Berget (32), Veljko Birmancevic (19)
Gothenburg
4-4-2
1
Giannis Anestis
5
Alexander Jallow
30
Mattias Bjaersmyr
4
Carl Johansson
17
Oscar Wendt
8
Hosam Aiesh
13
Gustav Svensson
20
Simon Thern
22
Tobias Sana
33
Marcus Berg
29
Oscar Vilhelmsson
19
Veljko Birmancevic
32
Jo Inge Berget
13
Martin Olsson
6
Oscar Lewicki
10
Anders Christiansen
8
Sergio Pena
5 2
Soeren Rieks
4
Niklas Moisander
24
Lasse Nielsen
2
Eric Larsson
27
Johan Dahlin

Malmo
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Hosam Aiesh Kevin Yakob | 51’ | Anders Christiansen Adi Nalic |
73’ | Simon Thern August Erlingmark | 62’ | Oscar Lewicki Erdal Rakip |
87’ | Soeren Rieks Malik Abubakari | ||
87’ | Sergio Pena Franz Brorsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Ambroz | Sebastian Nanasi | ||
Kevin Yakob | Adi Nalic | ||
Bernardo Vilar | Bonke Innocent | ||
Robin Soeder | Malik Abubakari | ||
Gustaf Norlin | Erdal Rakip | ||
Ole Soederberg | Ismael Diawara | ||
August Erlingmark | Franz Brorsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo
Cúp quốc gia Thụy Điển
Europa League
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại