- Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Daniel Pacheco)18
- Lukas Podolski (Kiến tạo: Erik Janza)24
- Daniel Pacheco37
- Robert Dadok (Thay: Richard Jensen)45
- Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Lukas Podolski)45+6'
- Kryspin Szczesniak57
- Blaz Vrhovec (Thay: Daniel Pacheco)63
- Mateusz Cholewiak (Thay: Norbert Wojtuszek)63
- Jean Jules67
- Jakub Szymanski (Thay: Kanji Okunuki)85
- Amadej Marosa (Thay: Kanji Okunuki)85
- Piotr Krawczyk (Thay: Szymon Wlodarczyk)86
- Emil Bergstroem90+2'
- Mateusz Zyro (Thay: Serafin Szota)46
- Juliusz Letniowski46
- Karol Danielak46
- Juliusz Letniowski (Thay: Dominik Kun)46
- Karol Danielak (Thay: Pawel Zielinski)46
- Jordi Sanchez53
- Mato Milos59
- Patryk Stepinski72
- Lukasz Zjawinski (Thay: Mato Milos)78
- Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek)78
- Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek)81
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Widzew Lodz
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
Gornik Zabrze (3-4-3): Daniel Bielica (1), Kryspin Szczesniak (5), Emil Bergstrom (13), Richard Jensen (3), Norbert Wojtuszek (15), Jean Jules (23), Dani Pacheco (7), Erik Janza (64), Szymon Wlodarczyk (20), Lukas Podolski (10), Kanji Okunuki (33)
Widzew Lodz (3-4-3): Henrich Ravas (26), Patryk Stepinski (95), Serafin Szota (5), Martin Kreuzriegler (33), Pawel Zielinski (23), Marek Hanousek (25), Dominik Kun (22), Mato Milos (7), Ernest Terpilowski (13), Jordi Sanchez Ribas (9), Bartlomiej Pawlowski (19)
Gornik Zabrze
3-4-3
1
Daniel Bielica
5
Kryspin Szczesniak
13
Emil Bergstrom
3
Richard Jensen
15
Norbert Wojtuszek
23
Jean Jules
7
Dani Pacheco
64
Erik Janza
20 2
Szymon Wlodarczyk
10
Lukas Podolski
33
Kanji Okunuki
19
Bartlomiej Pawlowski
9
Jordi Sanchez Ribas
13
Ernest Terpilowski
7
Mato Milos
22
Dominik Kun
25
Marek Hanousek
23
Pawel Zielinski
33
Martin Kreuzriegler
5
Serafin Szota
95
Patryk Stepinski
26
Henrich Ravas
Widzew Lodz
3-4-3
Thay người | |||
45’ | Richard Jensen Robert Dadok | 46’ | Dominik Kun Juliusz Letniowski |
63’ | Norbert Wojtuszek Mateusz Cholewiak | 46’ | Pawel Zielinski Karol Danielak |
63’ | Daniel Pacheco Blaz Vrhovec | 46’ | Serafin Szota Mateusz Zyro |
85’ | Kanji Okunuki Amadej Marosa | 78’ | Mato Milos Lukasz Zjawinski |
86’ | Szymon Wlodarczyk Piotr Krawczyk | 81’ | Marek Hanousek Juljan Shehu |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Dadok | Lukasz Zjawinski | ||
Jakub Szymanski | Patryk Lipski | ||
Amadej Marosa | Juliusz Letniowski | ||
Piotr Krawczyk | Karol Danielak | ||
Robin Roger Kamber | Juljan Shehu | ||
Pawel Olkowski | Mateusz Zyro | ||
Mateusz Cholewiak | Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
Blaz Vrhovec | Vasyl Lytvynenko | ||
Kevin Broll | Kristoffer Hansen |
Nhận định Gornik Zabrze vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại