- Daniel Pacheco36
- Robert Dadok (Thay: Szymon Wlodarczyk)71
- Mateusz Cholewiak (Thay: Jonatan Kotzke)84
- Daniel Pik (Thay: Christos Donis)46
- Raphael Branco48
- Thabo Cele84
- Thabo Cele (Thay: Alberto Cayarga)84
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Radomiak Radom
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
Gornik Zabrze (3-4-3): Daniel Bielica (1), Emil Bergstrom (13), Aleksander Paluszek (4), Richard Jensen (3), Norbert Wojtuszek (15), Jonatan Kotzke (25), Jean Jules (23), Kanji Okunuki (33), Dani Pacheco (7), Szymon Wlodarczyk (20), Lukas Podolski (10)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (1), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Mike Cestor (93), Dawid Abramowicz (33), Chico Ramos (88), Christos Donis (77), Lisandro Semedo (7), Roberto Alves (10), Berto Cayarga (80), Leonardo Rocha (17)
Gornik Zabrze
3-4-3
1
Daniel Bielica
13
Emil Bergstrom
4
Aleksander Paluszek
3
Richard Jensen
15
Norbert Wojtuszek
25
Jonatan Kotzke
23
Jean Jules
33
Kanji Okunuki
7
Dani Pacheco
20
Szymon Wlodarczyk
10
Lukas Podolski
17
Leonardo Rocha
80
Berto Cayarga
10
Roberto Alves
7
Lisandro Semedo
77
Christos Donis
88
Chico Ramos
33
Dawid Abramowicz
93
Mike Cestor
29
Raphael Rossi Branco
14
Damian Jakubik
1
Gabriel Kobylak
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Szymon Wlodarczyk Robert Dadok | 46’ | Christos Donis Daniel Pik |
84’ | Jonatan Kotzke Mateusz Cholewiak | 84’ | Alberto Cayarga Thabo Cele |
Cầu thủ dự bị | |||
Pawel Olkowski | Jakub Snopczynski | ||
Robin Roger Kamber | Daniel Pik | ||
Piotr Krawczyk | Jakub Nowakowski | ||
Nikodem Zielonka | Milosz Zurawski | ||
Robert Dadok | Thabo Cele | ||
Mateusz Cholewiak | Pedro Justiniano | ||
Blaz Vrhovec | Mateusz Cichocki | ||
Kryspin Szczesniak | Albert Posiadala | ||
Pawel Sokol | Jean Sarmiento |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại