- Erik Janza (Kiến tạo: Rafal Janicki)17
- Erik Janza29
- (Pen) Piotr Krawczyk42
- Kryspin Szczesniak56
- Blaz Vrhovec (Thay: Jonatan Kotzke)68
- Norbert Wojtuszek (Thay: Pawel Olkowski)68
- Lukas Podolski (Thay: Piotr Krawczyk)78
- Szymon Wlodarczyk (Thay: Robert Dadok)78
- Daniel Pacheco (Thay: Kanji Okunuki)84
- Richard Jensen90+9'
- (og) Richard Jensen5
- Kamil Wilczek (Kiến tạo: Damian Kadzior)15
- Constantin Reiner31
- Alexandros Katranis41
- Tomasz Mokwa (Thay: Constantin Reiner)46
- Damian Kadzior49
- Rauno Sappinen (Thay: Alberto Toril)73
- Damian Kadzior81
- Jakub Holubek (Thay: Alexandros Katranis)81
- Patryk Dziczek (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)81
- Michael Ameyaw (Thay: Arkadiusz Pyrka)85
- Ariel Mosor90+8'
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Piast Gliwice
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Kevin Broll (32), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Richard Jensen (3), Pawel Olkowski (16), Erik Janza (64), Jonatan Kotzke (25), Jean Jules (23), Piotr Krawczyk (21), Kanji Okunuki (33), Robert Dadok (96)
Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Constantin Reiner (37), Jakub Czerwinski (4), Ariel Mosor (2), Alexandros Katranis (98), Damian Kadzior (92), Grzegorz Tomasiewicz (20), Tom Hateley (24), Arkadiusz Pyrka (77), Alberto Toril (9), Kamil Wilczek (18)
Gornik Zabrze
3-4-2-1
32
Kevin Broll
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
3
Richard Jensen
16
Pawel Olkowski
64
Erik Janza
25
Jonatan Kotzke
23
Jean Jules
21
Piotr Krawczyk
33
Kanji Okunuki
96
Robert Dadok
18
Kamil Wilczek
9
Alberto Toril
77
Arkadiusz Pyrka
24
Tom Hateley
20
Grzegorz Tomasiewicz
92
Damian Kadzior
98
Alexandros Katranis
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
37
Constantin Reiner
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Jonatan Kotzke Blaz Vrhovec | 46’ | Constantin Reiner Tomasz Mokwa |
68’ | Pawel Olkowski Norbert Wojtuszek | 73’ | Alberto Toril Rauno Sappinen |
78’ | Robert Dadok Szymon Wlodarczyk | 81’ | Grzegorz Tomasiewicz Patryk Dziczek |
78’ | Piotr Krawczyk Lukas Podolski | 81’ | Alexandros Katranis Jakub Holubek |
84’ | Kanji Okunuki Dani Pacheco | 85’ | Arkadiusz Pyrka Michael Ameyaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Pacheco | Karol Szymanski | ||
Blaz Vrhovec | Tomasz Mokwa | ||
Daniel Bielica | Michael Ameyaw | ||
Szymon Wlodarczyk | Patryk Dziczek | ||
Mateusz Cholewiak | Michal Kaput | ||
Norbert Wojtuszek | Miguel Munoz Fernandez | ||
Lukas Podolski | Jakub Holubek | ||
Aleksander Paluszek | Rauno Sappinen | ||
Amadej Marosa | Gabriel Kirejczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại