- Erik Janza24
- Kamil Lukoszek60
- Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel)66
- Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek)66
- Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)71
- Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)80
- Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)80
- Nikodem Zielonka (Thay: Kryspin Szczesniak)82
- Alexander Buksa (Thay: Lukas Podolski)82
- Adrian Dieguez26
- Nene (Thay: Afimico Pululu)64
- Jesus Imaz (Kiến tạo: Nene)65
- Darko Churlinov (Kiến tạo: Jesus Imaz)69
- Peter Kovacik (Thay: Jaroslaw Kubicki)80
- Aurelien Nguiamba (Thay: Kristoffer Normann Hansen)80
- Nene86
- Marcin Listkowski (Thay: Darko Churlinov)89
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz)89
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Norbert Wojtuszek (15), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
20
Josema
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
15
Norbert Wojtuszek
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
10
Afimico Pululu
21
Darko Churlinov
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
14
Jaroslaw Kubicki
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
3
Dusan Stojinovic
17
Adrian Dieguez
16
Michal Sacek
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Taofeek Ismaheel Lukas Ambros | 64’ | Afimico Pululu Nene |
66’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa | 80’ | Jaroslaw Kubicki Peter Kovacik |
71’ | Luka Zahovic Sinan Bakis | 80’ | Kristoffer Normann Hansen Aurelien Nguiamba |
82’ | Kryspin Szczesniak Nikodem Zielonka | 89’ | Jesus Imaz Mohamed Lamine Diaby |
82’ | Lukas Podolski Aleksander Buksa | 89’ | Darko Churlinov Marcin Listkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Max Stryjek | ||
Sinan Bakis | Jetmir Haliti | ||
Aleksander Tobolik | Cezary Polak | ||
Pawel Olkowski | Nene | ||
Lukas Ambros | Mohamed Lamine Diaby | ||
Dominik Sarapata | Peter Kovacik | ||
Nikodem Zielonka | Marcin Listkowski | ||
Aleksander Buksa | Aurelien Nguiamba | ||
Yosuke Furukawa | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại