- Damian Rasak (Kiến tạo: Erik Janza)24
- Daniel Pacheco39
- Szymon Czyz (Thay: Daniel Pacheco)60
- Sebastian Musiolik (Thay: Soichiro Kozuki)60
- Lawrence Ennali (Kiến tạo: Lukas Podolski)68
- Pawel Olkowski (Thay: Adrian Kapralik)71
- Piotr Krawczyk (Thay: Lukas Podolski)90
- Adrian Dieguez23
- Dusan Stojinovic45+1'
- Nene58
- Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu)60
- Dominik Marczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen)60
- Kaan Caliskaner (Kiến tạo: Jose Naranjo)70
- Aurelien Nguiamba (Thay: Nene)70
- Bartlomiej Wdowik (Thay: Jakub Lewicki)70
- Mateusz Skrzypczak85
- Taras Romanczuk85
- Jetmir Haliti (Thay: Dusan Stojinovic)89
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Daniel Bielica (1), Boris Sekulic (2), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Erik Janza (64), Dani Pacheco (8), Damian Rasak (6), Adrian Kapralik (7), Lukas Podolski (10), Lawrence Ennali (11), Soichiro Kozuki (41)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Jakub Lewicki (36), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Jose Naranjo (28), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Gornik Zabrze
4-2-3-1
1
Daniel Bielica
2
Boris Sekulic
27
Dominik Szala
5
Kryspin Szczesniak
64
Erik Janza
8
Dani Pacheco
6
Damian Rasak
7
Adrian Kapralik
10
Lukas Podolski
11
Lawrence Ennali
41
Soichiro Kozuki
10
Afimico Pululu
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
28
Jose Naranjo
8
Nene
6
Taras Romanczuk
36
Jakub Lewicki
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
3
Dusan Stojinovic
1
Zlatan Alomerovic
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Soichiro Kozuki Sebastian Musiolik | 60’ | Kristoffer Normann Hansen Dominik Marczuk |
60’ | Daniel Pacheco Szymon Czyz | 60’ | Afimico Pululu Kaan Caliskaner |
71’ | Adrian Kapralik Pawel Olkowski | 70’ | Jakub Lewicki Bartlomiej Wdowik |
90’ | Lukas Podolski Piotr Krawczyk | 70’ | Nene Aurelien Nguiamba |
89’ | Dusan Stojinovic Jetmir Haliti |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Lukoszek | Slawomir Abramowicz | ||
Michal Szromnik | Jetmir Haliti | ||
Sebastian Musiolik | Dominik Marczuk | ||
Konstantinos Triantafyllopoulos | Kaan Caliskaner | ||
Pawel Olkowski | Jaroslaw Kubicki | ||
Piotr Krawczyk | Tomasz Kupisz | ||
Filipe Nascimento | Bartlomiej Wdowik | ||
Michal Siplak | Wojciech Laski | ||
Szymon Czyz | Aurelien Nguiamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại