- Daniel Pacheco (Thay: Kamil Lukoszek)46
- Adrian Kapralik64
- Pawel Olkowski (Thay: Adrian Kapralik)76
- Sebastian Musiolik78
- Pawel Olkowski82
- Robert Dadok (Thay: Daisuke Yokota)86
- Boris Sekulic88
- Michal Rakoczy17
- Karol Knap47
- Benjamin Kaellman (Thay: Kacper Smiglewski)56
- Patryk Makuch (Thay: Mateusz Bochnak)56
- Patryk Makuch (Thay: Kacper Smiglewski)56
- Benjamin Kaellman (Thay: Mateusz Bochnak)57
- Cornel Emilian Rapa (Thay: Karol Knap)68
- Jani Atanasov (Thay: Michal Rakoczy)68
- Andreas Skovgaard83
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Cracovia
số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Cracovia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 22
29 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Cracovia
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Daniel Bielica (1), Boris Sekulic (2), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Michal Siplak (25), Szymon Czyz (55), Damian Rasak (6), Daisuke Yokota (18), Adrian Kapralik (7), Kamil Lukoszek (17), Sebastian Musiolik (9)
Cracovia (4-4-1-1): Sebastian Madejski (13), Otar Kakabadze (25), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Andreas Skovgaard (3), Jakub Myszor (38), Takuto Oshima (18), Karol Knap (20), Mateusz Bochnak (17), Michal Rakoczy (10), Kacper Smiglewski (21)
Gornik Zabrze
4-2-3-1
1
Daniel Bielica
2
Boris Sekulic
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
25
Michal Siplak
55
Szymon Czyz
6
Damian Rasak
18
Daisuke Yokota
7
Adrian Kapralik
17
Kamil Lukoszek
9
Sebastian Musiolik
21
Kacper Smiglewski
10
Michal Rakoczy
17
Mateusz Bochnak
20
Karol Knap
18
Takuto Oshima
38
Jakub Myszor
3
Andreas Skovgaard
5
Virgil Ghita
22
Arttu Hoskonen
25
Otar Kakabadze
13
Sebastian Madejski
Cracovia
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Kamil Lukoszek Dani Pacheco | 56’ | Kacper Smiglewski Patryk Makuch |
76’ | Adrian Kapralik Pawel Olkowski | 57’ | Mateusz Bochnak Benjamin Kallman |
86’ | Daisuke Yokota Robert Dadok | 68’ | Karol Knap Cornel Rapa |
68’ | Michal Rakoczy Jani Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Lawrence Ennali | Cornel Rapa | ||
Konstantinos Triantafyllopoulos | Lukas Hrosso | ||
Pawel Olkowski | Jani Atanasov | ||
Norbert Barczak | Patryk Makuch | ||
Piotr Krawczyk | Benjamin Kallman | ||
Filipe Nascimento | Patryk Zaucha | ||
Robert Dadok | Bartlomiej Kolec | ||
Dani Pacheco | Kacper Jerzy Jodlowski | ||
Michal Szromnik | Jakub Jugas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại