![]() Ziga Ovsenek 7 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti 38 | |
![]() Nabil Khali (Thay: Coba Gomes Da Costa) 43 | |
![]() Coba Gomes Da Costa 44 | |
![]() Nabil Khali 45+2' | |
![]() Nejc Mevlja 45+2' | |
![]() Denis Christ Damsen Kouao 47 | |
![]() Luka Vekic (Kiến tạo: Ahmed Ankrah) 52 | |
![]() Zan Besir (Thay: Darko Hrka) 65 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Denis Christ Damsen Kouao) 65 | |
![]() Coba Gomes Da Costa 66 | |
![]() Alen Krajnc 70 | |
![]() Leon Marinic (Thay: Alen Krajnc) 75 | |
![]() Alessandro Ahmetaj (Thay: Etien Velikonja) 75 | |
![]() Denis Cerovec (Thay: Nejc Mevlja) 87 | |
![]() Miroslav Ilicic (Thay: Luka Vekic) 87 | |
![]() Boucif El Afghani (Thay: Fahd Richard Ndzengue Moubeti) 87 | |
![]() Boucif El Afghani 89 |
Thống kê trận đấu Gorica vs Tabor
số liệu thống kê

Gorica

Tabor
5 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Tabor
Thay người | |||
65’ | Darko Hrka Zan Besir | 43’ | Coba Gomes Da Costa Nabil Khali |
75’ | Etien Velikonja Alessandro Ahmetaj | 65’ | Denis Christ Damsen Kouao Zacharie Iscaye |
75’ | Alen Krajnc Leon Marinic | 87’ | Fahd Richard Ndzengue Moubeti Boucif El Afghani |
87’ | Luka Vekic Miroslav Ilicic | ||
87’ | Nejc Mevlja Denis Cerovec |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Ilicic | Boucif El Afghani | ||
Zan Leban | Zacharie Iscaye | ||
Matevz Dajcar | Alen Jurca | ||
Zan Besir | Nabil Khali | ||
Denis Klinar | Tom Kljun | ||
Alessandro Ahmetaj | Mahne | ||
Leon Marinic | Aleksandar Zeljkovic | ||
Denis Cerovec | Thadee Kaleba | ||
Ranaldo Biggs | . Bajnoci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại