![]() Denis Cerovec 45 | |
![]() Filip Cuic (Kiến tạo: Madzid Sosic) 64 | |
![]() Luka Vekic (Thay: Etien Velikonja) 66 | |
![]() Matej Jukic (Thay: Alessandro Ahmetaj) 66 | |
![]() Ahmed Ankrah (Thay: Denis Cerovec) 66 | |
![]() Ognjen Gnjatic (Thay: Filip Cuic) 75 | |
![]() Leon Sever (Thay: Ognjen Gnjatic) 75 | |
![]() Leon Sever (Thay: Samsindin Ouro) 75 | |
![]() Francesco Tahiraj (Thay: Luka Cerar) 81 | |
![]() Vedran Vrhovac (Thay: Stipo Markovic) 81 | |
![]() Zan Leban (Thay: Milos Zukanovic) 82 | |
![]() Tilen Mlakar (Thay: Alen Krajnc) 85 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Madzid Sosic) 85 | |
![]() Vicko Sevelj 90+1' | |
![]() Luka Vekic 90+4' |
Thống kê trận đấu Gorica vs Radomlje
số liệu thống kê

Gorica

Radomlje
16 Phạm lỗi 23
32 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Radomlje
Thay người | |||
66’ | Denis Cerovec Ahmed Ankrah | 75’ | Samsindin Ouro Leon Sever |
66’ | Etien Velikonja Luka Vekic | 75’ | Filip Cuic Ognjen Gnjatic |
66’ | Alessandro Ahmetaj Matej Jukic | 81’ | Stipo Markovic Vedran Vrhovac |
82’ | Milos Zukanovic Zan Leban | 81’ | Luka Cerar Francesco Tahiraj |
85’ | Alen Krajnc Tilen Mlakar | 85’ | Madzid Sosic Ester Sokler |
Cầu thủ dự bị | |||
Matevz Dajcar | Janko Ivetic | ||
Jan Andrejasic | Vedran Vrhovac | ||
Zan Leban | Storman | ||
Vahid Selimovic | Darly Nlandu | ||
Tilen Mlakar | Francesco Tahiraj | ||
Ahmed Ankrah | Luka Bas | ||
Luka Vekic | Leon Sever | ||
Matej Jukic | Ester Sokler | ||
Luka Baruca | Ognjen Gnjatic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 35 | 60 | B B T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 8 | 45 | H H B H B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | H H T B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 12 | 42 | T B H T T |
6 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -2 | 33 | H T B T B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -17 | 31 | H H T B H |
8 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -20 | 26 | B B T B H |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -30 | 17 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại