Daniel Barrea đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Vicente Poggi 20 | |
![]() Edenilson (Kiến tạo: Martin Braithwaite) 34 | |
![]() Bruno Sosa (Thay: Vicente Poggi) 46 | |
![]() Franco Cristaldo (Thay: Miguel Monsalve) 46 | |
![]() Lucas Arce 55 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Edenilson) 57 | |
![]() Agustin Auzmendi (Thay: Juan Perez) 59 | |
![]() Luciano Pascual (Thay: Nicolas Fernandez) 59 | |
![]() Agustin Auzmendi (Kiến tạo: Gonzalo Abrego) 63 | |
![]() Gustavo Cuellar (Thay: Dodi) 68 | |
![]() Alexander Aravena (Kiến tạo: Cristian Olivera) 81 | |
![]() Viery (Thay: Cristian Olivera) 85 | |
![]() Igor Serrote (Thay: Joao Pedro) 85 | |
![]() Bastian Yanez (Thay: Santino Andino Valencia) 85 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Tomas Daniel Rossi) 85 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Kiến tạo: Daniel Barrea) 86 |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs Gremio


Diễn biến Godoy Cruz vs Gremio

V À A A O O O - Luca Martinez Dupuy ghi bàn!
Tomas Daniel Rossi rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Santino Andino Valencia rời sân và được thay thế bởi Bastian Yanez.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Igor Serrote.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Viery.
Cristian Olivera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Aravena ghi bàn!
Dodi rời sân và được thay thế bởi Gustavo Cuellar.
Gonzalo Abrego đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agustin Auzmendi đã ghi bàn!
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Luciano Pascual.
Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Agustin Auzmendi.
Francisco Gilabert trao cho Godoy Cruz một quả phát bóng lên.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Gremio được hưởng phạt góc do Francisco Gilabert trao.

Thẻ vàng cho Lucas Arce.
Gremio được hưởng phạt góc do Francisco Gilabert trao.
Miguel Monsalve rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Vicente Poggi rời sân và được thay thế bởi Bruno Sosa.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs Gremio
Godoy Cruz (4-2-3-1): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Tomas Daniel Rossi (2), Andres Meli (21), Vicente Poggi (25), Roberto Fernandez (13), Gonzalo Abrego (32), Daniel Barrea (11), Santino Andino Valencia (27), Juan Perez (50)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Jemerson (21), Walter Kannemann (4), Lucas Esteves (25), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Cristian Olivera (99), Edenilson (8), Miguel Monsalve (11), Martin Braithwaite (22)


Thay người | |||
46’ | Vicente Poggi Bruno Leyes | 46’ | Miguel Monsalve Franco Cristaldo |
59’ | Juan Perez Agustin Auzmendi | 57’ | Edenilson Alexander Aravena |
59’ | Nicolas Fernandez Luciano Pascual | 68’ | Dodi Gustavo Cuéllar |
85’ | Tomas Daniel Rossi Luca Dupuy | 85’ | Joao Pedro Igor Eduardo Schlemper |
85’ | Santino Andino Valencia Bastian Yanez | 85’ | Cristian Olivera Viery |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Fabian Ramirez | Gabriel Grando | ||
Francisco Facello | Igor Eduardo Schlemper | ||
Matias Gonzalez | Joao Lucas | ||
Juan Moran | Viery | ||
Facundo Altamira | Camilo | ||
Luca Dupuy | Gustavo Cuéllar | ||
Bastian Yanez | Nathan | ||
Federico Rasmussen | Franco Cristaldo | ||
Tomas Agustin Pozzo | Alexander Aravena | ||
Agustin Auzmendi | Alysson Edward | ||
Bruno Leyes | Andre | ||
Luciano Pascual | Luan Candido |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại