![]() Luuk Brouwers (Kiến tạo: Philippe Rommens) 29 | |
![]() Rai Vloet 43 | |
![]() Bilal Basacikoglu 53 | |
![]() (og) Mats Knoester 58 | |
![]() Luuk Brouwers (Kiến tạo: Inigo Cordoba) 62 | |
![]() Marco Rente 64 | |
![]() Noah Fadiga 68 | |
![]() Giannis-Fivos Botos 70 | |
![]() Orestis Kiomourtzoglou 82 | |
![]() Nikolai Laursen 82 | |
![]() Ogechika Heil 83 | |
![]() Isac Lidberg 86 | |
![]() Mats Deijl (Kiến tạo: Ogechika Heil) 90 |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Heracles
số liệu thống kê

Go Ahead Eagles

Heracles
44 Kiểm soát bóng 56
19 Ném biên 18
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 34
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 3
9 Phạm lỗi 13
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Heracles
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Boyd Lucassen (2), Jay Idzes (6), Joris Kramer (4), Bas Kuipers (5), Philippe Rommens (10), Luuk Brouwers (8), Inigo Cordoba (21), Giannis-Fivos Botos (30), Ragnar Oratmangoen (11), Marc Cardona (29)
Heracles (4-2-3-1): Janis Blaswich (1), Noah Fadiga (23), Marco Rente (5), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Orestis Kiomourtzoglou (6), Lucas Schoofs (15), Luca de la Torre (14), Bilal Basacikoglu (7), Rai Vloet (10), Delano Burgzorg (37), Kaj Sierhuis (16)

Go Ahead Eagles
4-2-3-1
1
Warner Hahn
2
Boyd Lucassen
6
Jay Idzes
4
Joris Kramer
5
Bas Kuipers
10
Philippe Rommens
8 2
Luuk Brouwers
21
Inigo Cordoba
30
Giannis-Fivos Botos
11
Ragnar Oratmangoen
29
Marc Cardona
16
Kaj Sierhuis
37
Delano Burgzorg
10
Rai Vloet
7
Bilal Basacikoglu
14
Luca de la Torre
15
Lucas Schoofs
6
Orestis Kiomourtzoglou
3
Giacomo Quagliata
13
Mats Knoester
5
Marco Rente
23
Noah Fadiga
1
Janis Blaswich

Heracles
4-2-3-1
Thay người | |||
81’ | Marc Cardona Isac Lidberg | 79’ | Bilal Basacikoglu Nikolai Laursen |
81’ | Inigo Cordoba Ogechika Heil | 80’ | Lucas Schoofs Sinan Bakis |
88’ | Ragnar Oratmangoen Mats Deijl | 89’ | Mats Knoester Mohamed Amissi |
90’ | Delano Burgzorg Sven Sonnenberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Bakker | Koen Bucker | ||
Andries Noppert | Alessandro Damen | ||
Job Schuurman | Sven Sonnenberg | ||
Isac Lidberg | Elias Sierra | ||
Ogechika Heil | Sinan Bakis | ||
Mats Deijl | Nikolai Laursen | ||
Quiermo Dumay | Ruben Roosken | ||
Yacine Bourhane | Navajo Bakboord | ||
Jacob Mulenga | Mateo Les | ||
Melih Ibrahimoglu | |||
Mohamed Amissi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại