- (og) Patrik Waalemark3
- Isac Lidberg (Kiến tạo: Bobby Adekanye)13
- Sylla Sow (Thay: Evert Linthorst)46
- Jahnoah Markelo (Thay: Bobby Adekanye)52
- Oliver Edvardsen90+6'
- Danilo (Kiến tạo: Patrik Waalemark)24
- Danilo (Kiến tạo: Patrik Waalemark)42
- Mimeirhel Benita (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)46
- Javairo Dilrosun (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)56
- Quilindschy Hartman (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)69
- Oussama Idrissi (Thay: Danilo)74
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Patrik Waalemark)74
- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh)79
- Jacob Rasmussen (Thay: David Hancko)85
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Feyenoord
số liệu thống kê
Go Ahead Eagles
Feyenoord
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 27
0 Việt vị 0
10 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 4
7 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Feyenoord
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jeffrey De Lange (1), Mats Deijl (2), Jay Idzes (6), Justin Bakker (26), Bas Kuipers (5), Enric Llansana (21), Philippe Rommens (10), Evert Linthorst (8), Oliver Valaker Edvardsen (23), Bobby Adekanye (11), Isac Lidberg (9)
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Marcus Holmgren Pedersen (2), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Fredrik Bjorkan (5), Quinten Timber (8), Sebastian Szymanski (17), Orkun Kokcu (10), Patrik Walemark (23), Danilo (9), Javairo Dilrosun (11)
Go Ahead Eagles
4-2-3-1
1
Jeffrey De Lange
2
Mats Deijl
6
Jay Idzes
26
Justin Bakker
5
Bas Kuipers
21
Enric Llansana
10
Philippe Rommens
8
Evert Linthorst
23
Oliver Valaker Edvardsen
11
Bobby Adekanye
9
Isac Lidberg
11
Javairo Dilrosun
9 2
Danilo
23
Patrik Walemark
10
Orkun Kokcu
17
Sebastian Szymanski
8
Quinten Timber
5
Fredrik Bjorkan
33
David Hancko
18
Gernot Trauner
2
Marcus Holmgren Pedersen
1
Justin Bijlow
Feyenoord
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Evert Linthorst Sylla Sow | 46’ | Marcus Holmgren Pedersen Mimeirhel Benita |
52’ | Bobby Adekanye Jahnoah Markelo | 69’ | Fredrik Andre Bjoerkan Quilindschy Hartman |
74’ | Patrik Waalemark Alireza Jahanbakhsh | ||
74’ | Danilo Oussama Idrissi | ||
85’ | David Hancko Jacob Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Groenendijk | Ofir Marciano | ||
Erwin Mulder | Timon Wellenreuther | ||
Aventis Aventisian | Jacob Rasmussen | ||
Sylla Sow | Alireza Jahanbakhsh | ||
Xander Blomme | Igor Paixao | ||
Jahnoah Markelo | Marcos Lopez | ||
Pim Saathof | Quilindschy Hartman | ||
Robbin Weijenberg | Mats Wieffer | ||
Mimeirhel Benita | |||
Mohamed Taabouni | |||
Oussama Idrissi | |||
Santiago Gimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại