Thứ Tư, 02/04/2025
Robin Hack (Kiến tạo: Joseph Scally)
9
Ko Itakura
25
Eric Ebimbe (Kiến tạo: Hugo Ekitike)
35
Tomas Cvancara (Thay: Alassane Plea)
57
Luca Netz (Thay: Franck Honorat)
58
Aurelio Buta (Thay: Eric Ebimbe)
62
Hugo Larsson (Thay: Ellyes Skhiri)
76
Niels Nkounkou (Thay: Fares Chaibi)
76
Tony Jantschke (Thay: Nico Elvedi)
85
Patrick Herrmann (Thay: Robin Hack)
88
Florian Neuhaus (Thay: Rocco Reitz)
89
Nacho Ferri (Thay: Hugo Ekitike)
90

Thống kê trận đấu Gladbach vs Frankfurt

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Frankfurt
Frankfurt
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 22
0 Việt vị 2
14 Chuyền dài 26
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gladbach vs Frankfurt

Tất cả (290)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 46%, Eintracht Frankfurt: 54%.

90+5'

Số người tham dự hôm nay là 54042.

90+5'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Tony Jantschke giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+5'

Kouadio Kone thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+2'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Borussia Moenchenladbach đang kiểm soát bóng.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Hugo Ekitike rời sân để vào thay Nacho Ferri thay người chiến thuật.

90'

Tuta bị phạt vì đẩy Tony Jantschke.

90'

Tuta của Eintracht Frankfurt tung cú sút đi chệch mục tiêu

90'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 45%, Eintracht Frankfurt: 55%.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ko Itakura của Borussia Moenchengladbach vấp ngã Hugo Ekitike

89'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

89'

Rocco Reitz rời sân để nhường chỗ cho Florian Neuhaus thay người chiến thuật.

88'

Robin Hack rời sân để nhường chỗ cho Patrick Herrmann thay người chiến thuật.

88'

Omar Marmoush đánh đầu hướng về khung thành nhưng Jonas Omlin đã có mặt thoải mái cản phá

88'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

88'

Luca Netz của Borussia Moenchengladbach cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Đội hình xuất phát Gladbach vs Frankfurt

Gladbach (3-5-2): Jonas Omlin (1), Marvin Friedrich (5), Ko Itakura (3), Nico Elvedi (30), Franck Honorat (9), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Manu Kone (17), Joe Scally (29), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25)

Frankfurt (3-5-2): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Eric Ebimbe (26), Mario Götze (27), Fares Chaibi (8), Ellyes Skhiri (15), Ansgar Knauff (36), Omar Marmoush (7), Hugo Ekitike (11)

Gladbach
Gladbach
3-5-2
1
Jonas Omlin
5
Marvin Friedrich
3
Ko Itakura
30
Nico Elvedi
9
Franck Honorat
27
Rocco Reitz
8
Julian Weigl
17
Manu Kone
29
Joe Scally
14
Alassane Pléa
25
Robin Hack
11
Hugo Ekitike
7
Omar Marmoush
36
Ansgar Knauff
15
Ellyes Skhiri
8
Fares Chaibi
27
Mario Götze
26
Eric Ebimbe
3
William Pacho
4
Robin Koch
35
Tuta
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-5-2
Thay người
57’
Alassane Plea
Tomas Cvancara
62’
Eric Ebimbe
Aurelio Buta
58’
Franck Honorat
Luca Netz
76’
Ellyes Skhiri
Hugo Larsson
85’
Nico Elvedi
Tony Jantschke
76’
Fares Chaibi
Niels Nkounkou
88’
Robin Hack
Patrick Herrmann
90’
Hugo Ekitike
Ignacio Ferri Julia
89’
Rocco Reitz
Florian Neuhaus
Cầu thủ dự bị
Florian Neuhaus
Jens Grahl
Tony Jantschke
Hrvoje Smolcic
Moritz Nicolas
Makoto Hasebe
Stefan Lainer
Aurelio Buta
Luca Netz
Philipp Max
Nathan NGoumou
Hugo Larsson
Patrick Herrmann
Timothy Chandler
Jordan Siebatcheu
Ignacio Ferri Julia
Tomas Cvancara
Niels Nkounkou
Tình hình lực lượng

Simon Walde

Chấn thương mắt cá

Nnamdi Collins

Chấn thương đầu gối

Maximilian Wober

Chấn thương cơ

Sebastian Rode

Chấn thương đầu gối

Kouadio Kone

Không xác định

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Christoph Kramer

Không xác định

Donny van de Beek

Chấn thương bàn chân

Shio Fukuda

Chấn thương mắt cá

Sasa Kalajdzic

Chấn thương đầu gối

Grant-Leon Ranos

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/04 - 2015
17/10 - 2015
12/03 - 2016
09/09 - 2017
27/01 - 2018
27/09 - 2018
17/02 - 2019
28/10 - 2019
16/05 - 2020
16/12 - 2020
17/04 - 2021
16/12 - 2021
08/05 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
21/12 - 2023
11/05 - 2024
21/09 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X