Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Jordan Pefok31
- Franck Honorat (Kiến tạo: Florian Neuhaus)32
- Florian Neuhaus47
- Stefan Lainer (Thay: Luca Netz)62
- Robin Hack (Thay: Nathan N'Goumou)70
- Rocco Reitz (Thay: Kouadio Kone)70
- Robin Hack (Kiến tạo: Stefan Lainer)71
- Ko Itakura (Thay: Maximilian Woeber)72
- Robin Hack (Kiến tạo: Joseph Scally)73
- Julian Weigl83
- Faride Alidou (Kiến tạo: Florian Kainz)7
- Max Finkgrafe22
- Julian Chabot39
- Rasmus Carstensen41
- Timo Huebers41
- Faride Alidou (Kiến tạo: Florian Kainz)64
- Leart Paqarada (Thay: Linton Maina)65
- Damion Downs (Thay: Faride Alidou)75
- Davie Selke (Thay: Florian Kainz)75
- Damion Downs (Kiến tạo: Denis Huseinbasic)79
- Eric Martel83
- Steffen Tigges (Thay: Sargis Adamyan)87
Thống kê trận đấu Gladbach vs FC Cologne
Diễn biến Gladbach vs FC Cologne
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 59%, FC Koln: 41%.
Leart Paqarada của FC Koln cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Robin Hack thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Timo Huebers cản phá thành công cú sút
Cú sút của Florian Neuhaus bị cản phá.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 58%, FC Koln: 42%.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Rocco Reitz tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Robin Hack của Borussia Moenchengladbach tung cú sút đi chệch mục tiêu
Rasmus Carstensen giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Timo Huebers giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Borussia Moenchengladbach với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Bàn tay an toàn từ Moritz Nicolas khi anh ấy bước ra và nhận bóng
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Gladbach vs FC Cologne
Gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Maximilian Wober (39), Luca Netz (20), Kouadio Kone (17), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Florian Neuhaus (10), Nathan NGoumou (19), Jordan Siebatcheu (13)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Rasmus Carstensen (18), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Max Finkgrafe (35), Eric Martel (6), Denis Huseinbasic (8), Faride Alidou (40), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Sargis Adamyan (23)
Thay người | |||
62’ | Luca Netz Stefan Lainer | 65’ | Linton Maina Leart Paqarada |
70’ | Nathan N'Goumou Robin Hack | 75’ | Florian Kainz Davie Selke |
70’ | Kouadio Kone Rocco Reitz | 87’ | Sargis Adamyan Steffen Tigges |
72’ | Maximilian Woeber Ko Itakura |
Cầu thủ dự bị | |||
Ko Itakura | Philipp Pentke | ||
Stefan Lainer | Benno Erik Schmitz | ||
Jan Jakob Olschowsky | Dominique Heintz | ||
Marvin Friedrich | Luca Kilian | ||
Christoph Kramer | Leart Paqarada | ||
Robin Hack | Jacob Christensen | ||
Rocco Reitz | Steffen Tigges | ||
Patrick Herrmann | Davie Selke | ||
Grant-Leon Ranos | Damion Downs |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Gladbach vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gladbach
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại