Thứ Năm, 17/04/2025
Alassane Plea (Kiến tạo: Joseph Scally)
12
Jonas Hofmann (Kiến tạo: Alassane Plea)
40
Erhan Masovic
51
Hannes Wolf
85
Danny Blum
86

Thống kê trận đấu Gladbach vs Bochum

số liệu thống kê
Gladbach
Gladbach
Bochum
Bochum
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 24
2 Việt vị 3
20 Chuyền dài 14
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gladbach vs Bochum

Tất cả (338)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Borussia Moenchengladbach: 66%, Bochum: 34%.

90+5'

Nico Elvedi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Danny Blum băng xuống dứt điểm từ quả đá phạt trực tiếp.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Ramy Bensebaini từ Borussia Moenchengladbach tiếp Milos Pantovic

90+4'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của họ

90+3'

Danilo Soares của Bochum thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó đã đi ra ngoài để thực hiện quả ném biên.

90+3'

Yann Sommer đã cứu một mục tiêu nhất định ở đó! Milos Pantovic thấy mình ở một vị trí ghi bàn tuyệt vời nhưng Yann Sommer đã từ chối anh ta với một pha cứu thua tuyệt vời

90+3'

Anthony Losilla từ Bochum đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội.

90+3'

Elvis Rexhbecaj của Bochum đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.

90+3'

Konstantinos Stafylidis đặt một cây thánh giá ...

90+2'

Bochum thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Bochum đang kiểm soát bóng.

90+2'

Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của họ

90+1'

Anthony Losilla đánh bóng bằng tay.

90+1'

Bóng tay Soma Novothny.

90+1'

Konstantinos Stafylidis băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Hannes Wolf bị phạt vì đẩy Konstantinos Stafylidis.

90'

Cầm bóng: Borussia Moenchengladbach: 67%, Bochum: 33%.

Đội hình xuất phát Gladbach vs Bochum

Gladbach (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Joseph Scally (29), Matthias Ginter (28), Nico Elvedi (30), Ramy Bensebaini (25), Denis Zakaria (8), Kouadio Kone (17), Jonas Hofmann (23), Lars Stindl (13), Alassane Plea (14), Breel Embolo (36)

Bochum (4-1-4-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Masovic (4), Vassilios Lambropoulos (24), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Takuma Asano (10), Eduard Loewen (38), Elvis Rexhbecaj (20), Gerrit Holtmann (17), Sebastian Polter (40)

Gladbach
Gladbach
4-2-3-1
1
Yann Sommer
29
Joseph Scally
28
Matthias Ginter
30
Nico Elvedi
25
Ramy Bensebaini
8
Denis Zakaria
17
Kouadio Kone
23
Jonas Hofmann
13
Lars Stindl
14
Alassane Plea
36
Breel Embolo
40
Sebastian Polter
17
Gerrit Holtmann
20
Elvis Rexhbecaj
38
Eduard Loewen
10
Takuma Asano
8
Anthony Losilla
3
Danilo Soares
24
Vassilios Lambropoulos
4
Erhan Masovic
2
Cristian Gamboa
1
Manuel Riemann
Bochum
Bochum
4-1-4-1
Thay người
69’
Lars Stindl
Marcus Thuram
46’
Cristian Gamboa
Konstantinos Stafylidis
69’
Kouadio Kone
Florian Neuhaus
46’
Gerrit Holtmann
Danny Blum
82’
Alassane Plea
Hannes Wolf
76’
Takuma Asano
Christopher Antwi-Adjej
77’
Eduard Loewen
Milos Pantovic
83’
Sebastian Polter
Soma Novothny
Cầu thủ dự bị
Tobias Sippel
Michael Esser
Patrick Herrmann
Konstantinos Stafylidis
Marcus Thuram
Armel Bella-Kotchap
Hannes Wolf
Patrick Osterhage
Laszlo Benes
Raman Chibsah
Torben Muesel
Danny Blum
Florian Neuhaus
Soma Novothny
Keanan Bennetts
Christopher Antwi-Adjej
Luca Netz
Milos Pantovic
Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
31/10 - 2021
H1: 2-0
19/03 - 2022
09/11 - 2022
H1: 2-0
06/05 - 2023
H1: 1-0
30/09 - 2023
H1: 0-3
24/02 - 2024
H1: 2-0
31/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Bochum

Bundesliga
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2921625469B H T T H
2LeverkusenLeverkusen2918922963B T T T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt2915681651B T T B T
4RB LeipzigRB Leipzig2913971048H T B T T
5Mainz 05Mainz 052913791246T H B H B
6FreiburgFreiburg2913610-545H H B B T
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2913511344B T T H B
8DortmundDortmund2912611942B B T T H
9BremenBremen2912611-742T B T T T
10AugsburgAugsburg291199-742T T H B T
11StuttgartStuttgart2911711640H B B T B
12WolfsburgWolfsburg2910811638H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin299713-1434T H T T H
14HoffenheimHoffenheim297913-1630H B H B T
15St. PauliSt. Pauli298516-1029H T B H T
16FC HeidenheimFC Heidenheim296419-2422H T T B B
17VfL BochumVfL Bochum295519-3220T B B B B
18Holstein KielHolstein Kiel294619-3018H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X