Số khán giả hôm nay là 10262.
![]() Yangel Herrera 18 | |
![]() Donny van de Beek (Thay: Ivan Martin) 37 | |
![]() Diego Lopez (Kiến tạo: Dimitri Foulquier) 58 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Bojan Miovski) 59 | |
![]() Oriol Romeu (Thay: Arthur) 59 | |
![]() Cristhian Stuani (Kiến tạo: Miguel Gutierrez) 64 | |
![]() Jose Gaya 67 | |
![]() Rafa Mir (Thay: Umar Sadiq) 70 | |
![]() Luis Rioja (Thay: Andre Almeida) 70 | |
![]() Yaser Asprilla (Thay: Viktor Tsigankov) 85 | |
![]() Cristian Portu (Thay: Arnaut Danjuma) 85 | |
![]() Fran Perez (Thay: Diego Lopez) 88 | |
![]() Pepelu (Thay: Enzo Barrenechea) 88 | |
![]() Donny van de Beek 90+3' |
Thống kê trận đấu Girona vs Valencia


Diễn biến Girona vs Valencia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Girona: 56%, Valencia: 44%.
Cristhian Stuani bị phạt vì đẩy Dimitri Foulquier.
Cesar Tarrega từ Valencia cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Gaya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Donny van de Beek phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài rút thẻ.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Donny van de Beek phạm lỗi thô bạo với Pepelu
Jose Gaya thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fran Perez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jose Gaya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona đang kiểm soát bóng.
Paulo Gazzaniga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mouctar Diakhaby giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Yangel Herrera.
Đội hình xuất phát Girona vs Valencia
Girona (4-3-3): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), Daley Blind (17), Ladislav Krejčí (18), Miguel Gutiérrez (3), Iván Martín (23), Arthur Melo (12), Yangel Herrera (21), Viktor Tsygankov (8), Bojan Miovski (19), Arnaut Danjuma (11)
Valencia (5-4-1): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Cristhian Mosquera (3), Mouctar Diakhaby (4), Cesar Tarrega (15), José Gayà (14), Diego López (16), Enzo Barrenechea (5), Javi Guerra (8), André Almeida (10), Umar Sadiq (12)


Thay người | |||
37’ | Ivan Martin Donny van de Beek | 70’ | Umar Sadiq Rafa Mir |
59’ | Bojan Miovski Cristhian Stuani | 70’ | Andre Almeida Luis Rioja |
59’ | Arthur Oriol Romeu | 88’ | Enzo Barrenechea Pepelu |
85’ | Viktor Tsigankov Yáser Asprilla | 88’ | Diego Lopez Fran Pérez |
85’ | Arnaut Danjuma Portu |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Carlos | Jaume Domènech | ||
Vladyslav Krapyvtsov | Stole Dimitrievski | ||
David López | Max Aarons | ||
Juanpe | Jesús Vázquez | ||
Alejandro Frances | Yarek Gasiorowski | ||
Donny van de Beek | Hugo Guillamón | ||
Yáser Asprilla | Sergi Canós | ||
Gabriel Misehouy | Pepelu | ||
Cristhian Stuani | Fran Pérez | ||
Portu | Hamza Bellari | ||
Oriol Romeu | Rafa Mir | ||
Luis Rioja |
Tình hình lực lượng | |||
Jhon Solís Chấn thương đầu gối | Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | ||
Bryan Gil Chấn thương đầu gối | Iván Jaime Chấn thương gân kheo | ||
Abel Ruiz Va chạm | Hugo Duro Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 32 | 60 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | T H T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -6 | 40 | T H H H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H H H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -15 | 28 | H B H T H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -10 | 27 | H B H T H |
18 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 4 | 20 | -45 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại