Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ruben Sobrino của Cadiz vấp phải Savio
- Eric Garcia (Kiến tạo: Savio)9
- Ivan Martin (Kiến tạo: Miguel Gutierrez)22
- Miguel Gutierrez42
- Jhon Solis (Thay: Yangel Herrera)58
- Artem Dovbyk (Kiến tạo: Miguel Gutierrez)71
- Arnau Martinez (Thay: Miguel Gutierrez)76
- Cristian Portu (Thay: Ivan Martin)76
- Cristian Portu (Thay: Ivan Martin)79
- Cristian Portu82
- Pablo Torre (Thay: Artem Dovbyk)86
- Toni Villa (Thay: Yan Couto)86
- Alex Fernandez31
- Chris Ramos (Thay: Jimenez Juanmi)46
- Gonzalo Escalante (Thay: Alex)46
- Christopher Ramos (Thay: Juanmi)46
- Gonzalo Escalante (Thay: Alex Fernandez)46
- Ruben Sobrino (Thay: Ivan Alejo)70
- Roger (Thay: Maximiliano Gomez)70
- Victor Chust75
- Gonzalo Escalante (Kiến tạo: Roger)81
- Sergi Guardiola (Thay: Robert Navarro)86
Thống kê trận đấu Girona vs Cadiz
Diễn biến Girona vs Cadiz
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Girona: 58%, Cadiz: 42%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gonzalo Escalante của Cadiz vấp ngã Toni Villa
Girona đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Girona đang kiểm soát bóng.
Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Girona: 58%, Cadiz: 42%.
Quả phát bóng lên cho Cadiz.
Lucas Pires thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Girona với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Girona.
Eric Garcia giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Eric Garcia của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cadiz đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Toni Villa của Girona vấp ngã Ruben Alcaraz
Kiểm soát bóng: Girona: 59%, Cadiz: 41%.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Paulo Gazzaniga ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Christopher Ramos nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Aiham Ousou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Girona vs Cadiz
Girona (4-5-1): Paulo Gazzaniga (13), Eric García (25), David López (5), Daley Blind (17), Miguel Gutiérrez (3), Yan Couto (20), Yangel Herrera (21), Aleix García (14), Iván Martín (23), Sávio (16), Artem Dovbyk (9)
Cadiz (4-4-2): Jeremias Ledesma (1), Iza (20), Aiham Ousou (24), Víctor Chust (5), Lucas Pires (33), Iván Alejo (11), Álex (8), Rubén Alcaraz (4), Robert Navarro (27), Juanmi (9), Maxi Gómez (25)
Thay người | |||
58’ | Yangel Herrera Jhon Solís | 46’ | Alex Fernandez Gonzalo Escalante |
76’ | Miguel Gutierrez Arnau Martínez | 46’ | Juanmi Chris Ramos |
76’ | Ivan Martin Portu | 70’ | Ivan Alejo Rubén Sobrino |
86’ | Artem Dovbyk Pablo Torre | 70’ | Maximiliano Gomez Roger Martí |
86’ | Yan Couto Toni Villa | 86’ | Robert Navarro Sergi Guardiola |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Solís | David Gil | ||
Juan Carlos | Joseba Zaldúa | ||
Toni Fuidias | Mamadou Mbaye | ||
Arnau Martínez | Jorge Meré | ||
Valery Fernández | Fali | ||
Juanpe | Diadie Samassekou | ||
Pablo Torre | Gonzalo Escalante | ||
Portu | Rubén Sobrino | ||
Toni Villa | Brian Ocampo | ||
Jastin García | Chris Ramos | ||
Sergi Guardiola | |||
Roger Martí |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại