![]() Luka Stankovski 23 | |
![]() Sadik Bas 64 | |
![]() Mehmet Coskun (Thay: Streli Mamba) 69 | |
![]() Mert Kurt (Thay: Kasim Alperen Kosker) 70 | |
![]() Muhammet Turhan (Thay: Arda Kilic) 70 | |
![]() Arvydas Novikovas (Thay: Aminu Umar) 76 | |
![]() Muhammed Akarslan (Thay: Luka Stankovski) 76 | |
![]() Philip Gameli Awuku (Thay: Sekou Tidiany Bangoura) 86 | |
![]() Furkan Arda Kabaca (Thay: Furkan Kutuk) 86 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Sahin Dik) 90 | |
![]() (og) Enishan Ceylan 90+2' | |
![]() William Togui 90+4' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Giresunspor

Tuzlaspor
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Tuzlaspor
Thay người | |||
70’ | Kasim Alperen Kosker Mert Kurt | 69’ | Streli Mamba Mehmet Coskun |
70’ | Arda Kilic Muhammet Turhan | 76’ | Aminu Umar Arvydas Novikovas |
86’ | Furkan Kutuk Furkan Arda Kabaca | 76’ | Luka Stankovski Muhammed Akarslan |
90’ | Sahin Dik Ali Emirhan Akcay | 86’ | Sekou Tidiany Bangoura Philip Gameli Awuku |
Cầu thủ dự bị | |||
Fatih Yilmaz | Kurtulus Yurt | ||
Erkan Anapa | Philip Gameli Awuku | ||
Mert Kurt | Mahamadou Ba | ||
Mehmet Keskin | Ahmethan Kose | ||
Muhammed Mirac Cakiroglu | Aksel Aktas | ||
Ali Emirhan Akcay | Arvydas Novikovas | ||
Furkan Arda Kabaca | Mehmet Coskun | ||
Muhammet Turhan | Muhammed Akarslan | ||
Emre Nizam | Bekir Alper Tasdemir | ||
Ahmet Lutfu Kara | Kivanc Koylu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại