![]() Yalcin Kayan 42 | |
![]() Yalcin Kayan 49 | |
![]() Umit Akdag 69 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 72 | |
![]() Billal Messaoudi (Thay: Heliton Jorge Tito Dos Santos) 72 | |
![]() Mert Kurt (Thay: Kasim Alperen Kosker) 75 | |
![]() Atinc Nukan (Thay: Celil Yuksel) 79 | |
![]() Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Romulo) 79 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Yalcin Kayan) 84 | |
![]() Furkan Arda Kabaca (Thay: Anil Cinar Yigit) 85 | |
![]() Fatih Yilmaz (Thay: Ertugrul Senlikoglu) 86 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Enishan Ceylan) 86 | |
![]() Ahmet Lutfu Kara (Thay: Faruk Can Gene) 89 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Giresunspor

Goztepe
38 Kiểm soát bóng 62
5 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Goztepe
Thay người | |||
75’ | Kasim Alperen Kosker Mert Kurt | 72’ | Heliton Jorge Tito Dos Santos Billal Messaoudi |
85’ | Anil Cinar Yigit Furkan Arda Kabaca | 72’ | Kubilay Kanatsizkus Taha Altikardes |
86’ | Ertugrul Senlikoglu Fatih Yilmaz | 79’ | Romulo Ramon Pascal Lundqvist |
86’ | Enishan Ceylan Ali Emirhan Akcay | 79’ | Celil Yuksel Atinc Nukan |
89’ | Faruk Can Gene Ahmet Lutfu Kara | 84’ | Yalcin Kayan Dogan Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Erkan Anapa | Arda Ozcimen | ||
Fatih Yilmaz | Billal Messaoudi | ||
Arda Kilic | Ahmed Ildiz | ||
Furkan Arda Kabaca | Ramon Pascal Lundqvist | ||
Ali Emirhan Akcay | Dogan Erdogan | ||
Mert Kurt | Kenneth Obinna Mamah | ||
Emre Nizam | Taha Altikardes | ||
Ahmet Lutfu Kara | Atinc Nukan | ||
Senel Hami Aydemir | Ensar Aksakal | ||
Muhammed Mirac Cakiroglu | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | T B T T H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại