![]() Kadir Seven 45 | |
![]() Kadir Seven 45+2' | |
![]() Mehmet Keskin (Thay: Vukan Savicevic) 46 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Cekdar Orhan) 59 | |
![]() Emre Nizam (Thay: Mert Kurt) 59 | |
![]() Naby Youssouf Oulare (Kiến tạo: Berk Yildiz) 60 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Adel Bettaieb) 63 | |
![]() Brandley Kuwas 71 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Kubilay Sonmez) 72 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Furkan Demir) 72 | |
![]() Metin Caner Akbayrak (Thay: Sahin Dik) 72 | |
![]() Faruk Can Gene 74 | |
![]() Erol Can Akdag 77 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Emre Nizam) 80 | |
![]() Safa Kinali 89 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Oguz Guctekin) 89 | |
![]() Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 90 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Giresunspor

Boluspor
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 28
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Vukan Savicevic Mehmet Keskin | 63’ | Adel Bettaieb Safa Kinali |
59’ | Cekdar Orhan Brandley Kuwas | 72’ | Furkan Demir Idrissa Camara |
59’ | Ali Emirhan Akcay Emre Nizam | 72’ | Kubilay Sonmez Guy Lucien Michel Landel |
72’ | Sahin Dik Metin Caner Akbayrak | 89’ | Oguz Guctekin Hakan Bilgic |
80’ | Emre Nizam Ali Emirhan Akcay | 90’ | Joel Ngandu Kayamba Abdoulaye Diarrassouba |
Cầu thủ dự bị | |||
Metin Caner Akbayrak | Hakan Bilgic | ||
Ali Emirhan Akcay | Idrissa Camara | ||
Goktan Corut | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Ahmet Lutfu Kara | Batuhan Isciler | ||
Mehmet Keskin | Safa Kinali | ||
Kasim Alperen Kosker | Arda Koksal | ||
Brandley Kuwas | Bartu Kulbilge | ||
Emre Nizam | Guy Lucien Michel Landel | ||
Fatih Yilmaz | Kerem Paykoc | ||
Emirhan Sahin | Mustafa Sengul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 3 | 41 | B H H H H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -3 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại