Thế là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antony Alonso (Kiến tạo: Nicolas Sansotre) 2 | |
![]() Nicolas Benegas 41 | |
![]() Nicolas Caro Torres 45+1' | |
![]() Facundo Di Biasi 51 | |
![]() Pablo Monje (Thay: Antony Daniel Alonso Espinoza) 55 | |
![]() Pablo Monje (Thay: Antony Alonso) 55 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Nicolas Garayalde) 59 | |
![]() Alexander Diaz (Thay: Nicolas Benegas) 68 | |
![]() Fabricio Corbalan (Thay: Juan Pintado) 73 | |
![]() Manuel Panaro (Thay: Alejandro Piedrahita) 73 | |
![]() Mariano Bracamonte 79 | |
![]() Yaison Murillo Mena (Thay: Yonatan Goitia) 79 | |
![]() Mariano Bracamonte (Thay: Pedro Ramirez) 79 | |
![]() Santiago Villarreal (Thay: Alan Sosa) 82 | |
![]() Ivo Mammini (Thay: Rodrigo Castillo) 82 | |
![]() Gaston Suso 87 | |
![]() (Pen) Jonathan Herrera 89 | |
![]() (og) Yaison Murillo Mena 90+5' |
Thống kê trận đấu Gimnasia LP vs Deportivo Riestra


Diễn biến Gimnasia LP vs Deportivo Riestra

G O O O O A A A L - Yaison Murillo Mena đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Deportivo Riestra đã ghi bàn phản lưới nhà!

ANH ẤY BỎ LỠ - Jonathan Herrera thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gaston Suso.
Rodrigo Castillo rời sân và được thay thế bởi Ivo Mammini.
Alan Sosa rời sân và được thay thế bởi Santiago Villarreal.

Thẻ vàng cho Mariano Bracamonte.
Pedro Ramirez rời sân và được thay thế bởi Mariano Bracamonte.
Yonatan Goitia rời sân và được thay thế bởi Yaison Murillo Mena.
Alejandro Piedrahita rời sân và được thay thế bởi Manuel Panaro.
Juan Pintado rời sân và được thay thế bởi Fabricio Corbalan.
Nicolas Benegas rời sân và được thay thế bởi Alexander Diaz.
Nicolas Garayalde rời sân và được thay thế bởi Jan Hurtado.
Antony Alonso rời sân và được thay thế bởi Pablo Monje.

Thẻ vàng cho Facundo Di Biasi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicolas Caro Torres.

Thẻ vàng cho Lucas Nahuel Castro.

Thẻ vàng cho Nicolas Benegas.
Đội hình xuất phát Gimnasia LP vs Deportivo Riestra
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Juan Pintado (15), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Facundo Di Biasi (39), Nicolas Garayalde (36), Alejo Piedrahita (7), Lucas Castro (19), Alan Sosa (25), Rodrigo Castillo (30)
Deportivo Riestra (5-3-2): Ignacio Arce (1), Nicolas Sansotre (15), Facundo Miño (24), Cristian Paz (22), Nicolas Caro Torres (3), Pedro Ramirez (5), Milton Céliz (8), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Nicolas Benegas (32), Jonathan Herrera (9)


Thay người | |||
59’ | Nicolas Garayalde Jan Hurtado | 55’ | Antony Alonso Pablo Monje |
73’ | Juan Pintado Fabricio Corbalan | 68’ | Nicolas Benegas Alexander Diaz |
73’ | Alejandro Piedrahita Manuel Panaro | 79’ | Yonatan Goitia Yaison Murillo Mena |
82’ | Alan Sosa Santiago Villarreal | 79’ | Pedro Ramirez Mariano Bracamonte |
82’ | Rodrigo Castillo Ivo Mammini |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Villalba | Nahuel Manganelli | ||
Jan Hurtado | Yaison Murillo Mena | ||
Luis Ingolotti | Mariano Bracamonte | ||
Renzo Giampaoli | Mateo Ramirez | ||
Matias Melluso | Gabriel Obredor | ||
Fabricio Corbalan | Alexander Diaz | ||
Augusto Max | Pablo Monje | ||
Junior Moreno | Gonzalo Bravo | ||
Santiago Villarreal | Braian Guille | ||
Leandro Mamut | Braian Sanchez | ||
Manuel Panaro | Mario Sanabria | ||
Ivo Mammini | Gustavo Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại