![]() Vitor Oliveira 4 | |
![]() Andre Castro 49 | |
![]() Pedrinho 49 | |
![]() Nuno Sequeira 61 | |
![]() Vitor Oliveira 81 | |
![]() Francisco Moura 90 |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs SC Braga
số liệu thống kê

Gil Vicente

SC Braga
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs SC Braga
Gil Vicente (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Emmanuel Hackman (5), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Pedrinho (8), Carvalho (21), Antoine Leautey (11), Kanya Fujimoto (10), Samuel Dias Lino (29), Fran (9)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Paulo Oliveira (15), Diogo Leite (4), Nuno Sequeira (5), Yan Couto (2), Al Musrati (8), Andre Castro (88), Wenderson Galeno (90), Iuri Medeiros (45), Vitor Oliveira (99), Ricardo Horta (21)

Gil Vicente
4-2-3-1
1
Ziga Frelih
5
Emmanuel Hackman
3
Lucas Ferrugem
26
Ruben Fernandes
31
Talocha
8
Pedrinho
21
Carvalho
11
Antoine Leautey
10
Kanya Fujimoto
29
Samuel Dias Lino
9
Fran
21
Ricardo Horta
99
Vitor Oliveira
45
Iuri Medeiros
90
Wenderson Galeno
88
Andre Castro
8
Al Musrati
2
Yan Couto
5
Nuno Sequeira
4
Diogo Leite
15
Paulo Oliveira
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
70’ | Kanya Fujimoto Matheus Bueno | 59’ | Iuri Medeiros Fabiano Silva |
77’ | Fran Elder Santana | 59’ | Andre Castro Lucas Mineiro |
77’ | Antoine Leautey Boubacar Hanne | 69’ | Wenderson Galeno Francisco Moura |
83’ | Pedrinho Giorgi Aburjania | 69’ | Chiquinho Vitor Tormena |
86’ | Vitor Tormena Chiquinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Calero | Francisco Moura | ||
Henrique Gomes | Fabiano Silva | ||
Matheus Bueno | Lucas Mineiro | ||
Elder Santana | Chiquinho | ||
Boubacar Hanne | Mario Gonzalez | ||
Giorgi Aburjania | Andre Horta | ||
Andrew | Abel Ruiz | ||
Diogo Silva | Vitor Tormena | ||
Bilel Aouacheria | Tiago Sa |
Nhận định Gil Vicente vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại