![]() Talocha 10 | |
![]() Antoine Leautey 17 | |
![]() Cryzan (Kiến tạo: Lincoln) 28 | |
![]() (Pen) Samuel Dias Lino 35 | |
![]() Lincoln 37 | |
![]() Carvalho (Thay: Giorgi Aburjania) 46 | |
![]() Cryzan 54 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Antoine Leautey) 61 | |
![]() Matheus Bueno (Thay: Kanya Fujimoto) 61 | |
![]() Lincoln 66 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Rui Costa) 73 | |
![]() Julio Romao (Thay: Anderson Carvalho) 73 | |
![]() Emmanuel Hackman (Thay: Ze Carlos) 77 | |
![]() (og) Talocha 78 | |
![]() Rui Costa 78 | |
![]() Cryzan 80 | |
![]() Juan Calero (Thay: Talocha) 82 | |
![]() Ruben Fernandes (Kiến tạo: Pedrinho) 85 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Rafael Ramos) 86 | |
![]() Paulo Henrique (Thay: Ricardinho) 87 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Hidemasa Morita) 90 |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Santa Clara
số liệu thống kê

Gil Vicente

Santa Clara
50 Kiểm soát bóng 50
20 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 2
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Santa Clara
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Giorgi Aburjania (15), Pedrinho (8), Antoine Leautey (11), Kanya Fujimoto (10), Samuel Dias Lino (29), Fran (9)
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Rafael Ramos (2), Kennedy Boateng (4), Mikel Villanueva (3), Mansur (6), Anderson Carvalho (8), Hidemasa Morita (25), Rui Costa (77), Lincoln (10), Ricardinho (98), Cryzan (23)

Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
3
Lucas Ferrugem
26
Ruben Fernandes
31
Talocha
15
Giorgi Aburjania
8
Pedrinho
11
Antoine Leautey
10
Kanya Fujimoto
29
Samuel Dias Lino
9
Fran
23
Cryzan
98
Ricardinho
10
Lincoln
77
Rui Costa
25
Hidemasa Morita
8
Anderson Carvalho
6
Mansur
3
Mikel Villanueva
4
Kennedy Boateng
2
Rafael Ramos
99
Marco Rocha

Santa Clara
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Giorgi Aburjania Carvalho | 73’ | Anderson Carvalho Julio Romao |
61’ | Antoine Leautey Boubacar Hanne | 73’ | Rui Costa Mohammad Mohebi |
61’ | Kanya Fujimoto Matheus Bueno | 86’ | Rafael Ramos Cristian Gonzalez |
77’ | Ze Carlos Emmanuel Hackman | 87’ | Ricardinho Paulo Henrique |
82’ | Talocha Juan Calero | 90’ | Hidemasa Morita Ruben Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Ricardo Fernandes | ||
Diogo Silva | Joao Afonso | ||
Emmanuel Hackman | Ruben Oliveira | ||
Bilel Aouacheria | Paulo Henrique | ||
Boubacar Hanne | Cristian Gonzalez | ||
Juan Calero | Julio Romao | ||
Carvalho | Oscar Barreto | ||
Henrique Gomes | Kyosuke Tagawa | ||
Matheus Bueno | Mohammad Mohebi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại