![]() Kanya Fujimoto (Kiến tạo: Samuel Dias Lino) 3 | |
![]() Kanya Fujimoto 18 | |
![]() Fran (Kiến tạo: Emmanuel Hackman) 22 | |
![]() Hernan De La Fuente 25 | |
![]() Emmanuel Hackman 36 | |
![]() Murilo 40 | |
![]() David Tavares 53 | |
![]() Giorgi Aburjania 73 | |
![]() Fran (Kiến tạo: Antoine Leautey) 76 | |
![]() Bruno Rodrigues 90+3' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Famalicao
số liệu thống kê

Gil Vicente

Famalicao
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Famalicao
Gil Vicente (4-3-3): Ziga Frelih (1), Emmanuel Hackman (5), Diogo Silva (4), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Pedrinho (8), Giorgi Aburjania (15), Kanya Fujimoto (10), Murilo (77), Fran (9), Samuel Dias Lino (29)
Famalicao (4-3-3): Luiz Junior (31), Diogo Figueiras (90), Alexandre Penetra (43), Alex Nascimento (4), Adrian Marin (5), Pedro Brazao (8), Pepe (88), Charles Pickel (6), Ivo Rodrigues (7), Simon Banza (17), Ivan Jaime (10)

Gil Vicente
4-3-3
1
Ziga Frelih
5
Emmanuel Hackman
4
Diogo Silva
26
Ruben Fernandes
31
Talocha
8
Pedrinho
15
Giorgi Aburjania
10
Kanya Fujimoto
77
Murilo
9 2
Fran
29
Samuel Dias Lino
10
Ivan Jaime
17
Simon Banza
7
Ivo Rodrigues
6
Charles Pickel
88
Pepe
8
Pedro Brazao
5
Adrian Marin
4
Alex Nascimento
43
Alexandre Penetra
90
Diogo Figueiras
31
Luiz Junior

Famalicao
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Murilo Antoine Leautey | 23’ | Diogo Figueiras Hernan De La Fuente |
69’ | Pedrinho Matheus Bueno | 38’ | Pedro Brazao Bruno Rodrigues |
83’ | Kanya Fujimoto Bilel Aouacheria | 38’ | Charles Pickel David Tavares |
83’ | Fran Juan Calero | 69’ | Adrian Marin Marcos Paulo |
83’ | Giorgi Aburjania Jean | 69’ | Pepe Heri |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew | Bruno Rodrigues | ||
Bilel Aouacheria | Ivan Zlobin | ||
Antoine Leautey | Ruben Lima | ||
Juan Calero | Marcos Paulo | ||
Jean | Riccieli | ||
Iago Maidana | David Tavares | ||
Henrique Gomes | Hernan De La Fuente | ||
Matheus Bueno | Pedro Marques | ||
Elder Santana | Heri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại