![]() Maxime Dominguez 17 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 19 | |
![]() Pedro Tiba 29 | |
![]() Orkun Kokcu 45+4' | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Fredrik Aursnes) 53 | |
![]() Casper Tengstedt (Thay: Arthur Cabral) 63 | |
![]() David Neres (Thay: Joao Mario) 63 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Marlon) 65 | |
![]() Felix Correia (Thay: Mory Gbane) 65 | |
![]() Depu (Thay: Roko Baturina) 65 | |
![]() Florentino Luis 67 | |
![]() Rafa Silva 67 | |
![]() Tidjany Toure (Kiến tạo: Kanya Fujimoto) 74 | |
![]() Chiquinho (Thay: Florentino Luis) 75 | |
![]() Joao Neves (Thay: Orkun Kokcu) 75 | |
![]() Ze Carlos 78 | |
![]() Petar Musa (Thay: Rafa Silva) 90 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Joao Neves) 90+4' | |
![]() Maxime Dominguez (Kiến tạo: Kanya Fujimoto) 90+8' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Benfica
số liệu thống kê

Gil Vicente

Benfica
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 25
0 Việt vị 4
10 Chuyền dài 15
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Benfica
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos (13), Ruben Fernandes (26), Leonardo Daniel Ulineia Buta (23), Pedro Miguel Amorim Pereira Silva (25), Roman Mory Diaman Gbane (24), Marlon Douglas de Sales Silva (11), Kanya Fujimoto (10), Maxime Dominguez (8), Roko Baturina (21)
Benfica (4-2-3-1): Samuel Soares (24), Alexander Bah (6), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kokcu (10), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), Joao Mario (20), Arthur Cabral (9)

Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
13
Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos
26
Ruben Fernandes
23
Leonardo Daniel Ulineia Buta
25
Pedro Miguel Amorim Pereira Silva
24
Roman Mory Diaman Gbane
11
Marlon Douglas de Sales Silva
10
Kanya Fujimoto
8
Maxime Dominguez
21
Roko Baturina
9
Arthur Cabral
20
Joao Mario
27
Rafa Silva
11
Angel Di Maria
10
Orkun Kokcu
61
Florentino Luis
8
Fredrik Aursnes
30
Nicolas Otamendi
4
Antonio Silva
6
Alexander Bah
24
Samuel Soares

Benfica
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Mory Gbane Felix Correia | 63’ | Joao Mario David Neres |
65’ | Marlon Tidjany Chabrol | 63’ | Arthur Cabral Casper Tengstedt |
65’ | Roko Baturina Depu | 75’ | Florentino Luis Chiquinho |
75’ | Orkun Kokcu Joao Pedro Goncalves Neves | ||
90’ | Rafa Silva Petar Musa |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Anatolii Trubin | ||
Manuel Lopes | Morato | ||
Kiko Vilas Boas | Tomas Araujo | ||
Jesus Castillo | Mihailo Ristic | ||
Felix Correia | Chiquinho | ||
Tidjany Chabrol | David Neres | ||
Jorge Miguel Castro Monteiro | Petar Musa | ||
Andre Filipe Encarnacao Simoes | Casper Tengstedt | ||
Depu | Joao Pedro Goncalves Neves |
Nhận định Gil Vicente vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại