![]() Gideon Granstroem 6 | |
![]() (Pen) David Zlotnik 15 | |
![]() Jens Stigedahl 28 | |
![]() (Pen) David Zlotnik 31 | |
![]() Ludvig Svanberg 37 | |
![]() Sebastian Loyola Nyden 42 | |
![]() Sebastian Loyola Nyden 45+2' | |
![]() Maill Lundgren 46 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Marijan Cosic) 46 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Yaqub Finey) 61 | |
![]() (Pen) Ludvig Svanberg 68 | |
![]() Pontus Lindgren (Thay: Monir Jelassi) 73 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Anders Hellblom) 84 | |
![]() Jakob Baeckstroem (Thay: Gideon Granstroem) 84 | |
![]() Anton Kralj 87 | |
![]() Villiam Dahlstroem 88 | |
![]() William Jan 90 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson) 90 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Anton Kralj) 90 | |
![]() David Zlotnik 90+1' | |
![]() Jakob Baeckstroem 90+3' | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Taiki Kagayama) 99 | |
![]() Pontus Engblom (Kiến tạo: Marcus Burman) 111 | |
![]() Rasmus Allbaeck (Thay: David Faellman) 114 | |
![]() Dida Rashidi (Thay: Jens Stigedahl) 114 | |
![]() Rasmus Allbaeck (Thay: David Faellman) 119 | |
![]() Dida Rashidi (Thay: Jens Stigedahl) 119 | |
![]() William Jan 120 | |
![]() Hugo Aviander 120 | |
![]() Gustav Nordh 120+1' | |
![]() Hugo Aviander 120+2' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs FC Stockholm Internazionale
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

FC Stockholm Internazionale
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs FC Stockholm Internazionale
Thay người | |||
61’ | Yaqub Finey Marcelo Palomino | 46’ | Marijan Cosic Maill Lundgren |
73’ | Monir Jelassi Pontus Lindgren | 84’ | Anders Hellblom Cameron Anthony Streete |
90’ | Anton Kralj Marcus Burman | 84’ | Gideon Granstroem Jakob Rustan Backstrom |
90’ | Johan Bengtsson Pontus Engblom |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Dida Rashidi | ||
Marcus Burman | Gustav Nyberg | ||
Marc Manchon Armans | Maill Lundgren | ||
Pontus Lindgren | Cameron Anthony Streete | ||
Marcelo Palomino | Jakob Rustan Backstrom | ||
Gustav Nordh | Rasmus Allbaeck | ||
Pontus Engblom | Marcus Degerlund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây FC Stockholm Internazionale
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại