Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Liam Walker 8 | |
![]() Sandro Wieser 16 | |
![]() Fabio Luque Notaro 25 | |
![]() Konrad Funfstuck 45+1' | |
![]() Julio Ribas 45+3' | |
![]() Jayce Olivero 47 | |
![]() Ferhat Saglam (Kiến tạo: Marcel Buechel) 53 | |
![]() Graeme Torrilla 55 | |
![]() Marcel Buechel 55 | |
![]() Jaiden Bartolo 57 | |
![]() Jaiden Bartolo (Thay: Tjay De Barr) 58 | |
![]() Kenny Kindle 59 | |
![]() Ethan Britto 67 | |
![]() Livio Meier 67 | |
![]() Julian Valarino (Thay: Ethan Jolley) 73 | |
![]() Marco Marxer (Thay: Kenny Kindle) 75 | |
![]() Andrin Netzer (Thay: Fabio Luque Notaro) 75 | |
![]() Aron Sele 82 | |
![]() (Pen) Liam Walker 82 | |
![]() Fabio Wolfinger (Thay: Marcel Buechel) 86 | |
![]() Martin Marxer (Thay: Maximilian Goppel) 87 | |
![]() Simon Luchinger (Thay: Livio Meier) 90 | |
![]() Lee Casciaro (Thay: Liam Walker) 90 | |
![]() Andrin Netzer 90 | |
![]() Aron Sele 90+2' | |
![]() Louie Annesley 90+3' | |
![]() Lorenzo Lo Russo 90+4' | |
![]() Dayle Coleing 90+4' | |
![]() James Scanlon (Kiến tạo: Julian Valarino) 90+7' | |
![]() Joseph Luis Chipolina 90+7' | |
![]() Joseph Luis Chipolina 90+7' | |
![]() (Pen) Nicolas Hasler 90+14' |
Thống kê trận đấu Gibraltar vs Liechtenstein


Diễn biến Gibraltar vs Liechtenstein

G O O O A A A L - Nicolas Hasler của Liechtenstein thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Liam Walker rời sân và được thay thế bởi Lee Casciaro.

Thẻ vàng cho Andrin Netzer.

ANH TA RỒI! - Joseph Luis Chipolina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Joseph Luis Chipolina.
Julian Valarino đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - James Scanlon đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Dayle Coleing.

Thẻ vàng cho Lorenzo Lo Russo.

Thẻ vàng cho Louie Annesley.

G O O O A A A L - Aron Sele đã trúng đích!
Livio Meier rời sân và được thay thế bởi Simon Luchinger.

Thẻ vàng cho Andrin Netzer.
Maximilian Goppel rời sân và được thay thế bởi Martin Marxer.
Marcel Buechel rời sân và được thay thế bởi Fabio Wolfinger.

ANH ẤY BỎ LỠ - Liam Walker thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

Thẻ vàng cho Aron Sele.
Fabio Luque Notaro rời sân và được thay thế bởi Andrin Netzer.
Kenny Kindle sẽ rời sân và được thay thế bởi Marco Marxer.
Ethan Jolley rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.
Đội hình xuất phát Gibraltar vs Liechtenstein
Gibraltar (4-4-2): Bradley Banda (1), Ethan Jolley (2), Bernardo Lopes (6), Louie Annesley (5), Jayce Olivero (12), Liam Walker (10), Daniel Bent (16), Graeme Torrilla (22), Ethan Britto (20), James Scanlon (14), Tjay De Barr (19)
Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Niklas Beck (5), Sandro Wieser (10), Maximilian Goppel (3), Livio Meier (14), Nicolas Hasler (18), Marcel Buchel (7), Aron Sele (8), Kenny Kindle (20), Fabio Luque Notaro (16), Ferhat Saglam (9)


Thay người | |||
58’ | Tjay De Barr Jaiden Bartolo | 75’ | Fabio Luque Notaro Andrin Netzer |
73’ | Ethan Jolley Julian Valarino | 75’ | Kenny Kindle Marco Marxer |
90’ | Liam Walker Lee Casciaro | 86’ | Marcel Buechel Fabio Wolfinger |
87’ | Maximilian Goppel Martin Marxer | ||
90’ | Livio Meier Simon Luchinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Lopez | Gabriel Foser | ||
Dayle Coleing | Lorenzo Lo Russo | ||
Joseph Chipolina | Felix Oberwaditzer | ||
Evan De Haro | Martin Marxer | ||
Lee Casciaro | Fabio Wolfinger | ||
Nicholas Pozo | Andrin Netzer | ||
Ayoub El Hmidi | Lukas Graber | ||
Julian Valarino | Marco Marxer | ||
Ethan Santos | Simon Luchinger | ||
Jaiden Bartolo | Emanuel Zund | ||
Liam Jessop | Jonas Beck | ||
Michael Ruiz | Alessio Hasler |
Nhận định Gibraltar vs Liechtenstein
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gibraltar
Thành tích gần đây Liechtenstein
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại