Bóng đi ra khỏi khung thành vì một quả phát bóng lên của Comoros.
![]() El Fardou Ben Nabouhane (Kiến tạo: Ibroihim Youssouf) 4 | |
![]() Faiz Selemani 14 | |
![]() Andre Ayew 25 | |
![]() Ahmed Mogni (Kiến tạo: El Fardou Ben Nabouhane) 62 | |
![]() Richmond Boakye (Kiến tạo: Daniel-Kofi Kyereh) 64 | |
![]() Alexander Djiku (Kiến tạo: Thomas Partey) 77 | |
![]() Andy Yiadom 78 | |
![]() Ahmed Mogni (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf) 85 |
Thống kê trận đấu Ghana vs Comoros


Diễn biến Ghana vs Comoros
Ghana đang tiến lên phía trước và Daniel-Kofi Kyereh thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Boubou Traore ra hiệu cho Ghana một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Comoros.
Ghana thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Comoros.
Liệu Comoros có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Ghana?
Đá phạt Ghana.
Boubou Traore ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ghana.
Amir Abdou đang thay người thứ năm của đội tại Sân vận động Roumde Adjia với Nadjim Abdou thay cho Fouad Bachirou.
Mohamed Youssouf đang thay thế Ahmed Mogni cho Comoros tại Sân vận động Roumde Adjia.
Rafidine Abdullah dự bị cho Benjaloud Youssouf cho Comoros.
Comoros có một quả phát bóng lên.
Alexander Djiku của Ghana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Faiz Selemani của Ghana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Boubou Traore thực hiện quả ném biên cho Ghana, gần khu vực của Comoros.
Comoros được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên cho Comoros trong hiệp của họ.
Benjaloud Youssouf với sự hỗ trợ ở đó.

Vào! Ahmed Mogni đưa Comoros dẫn trước 2-3.
Comoros được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Comoros bị bắt việt vị.
Comoros bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Ghana vs Comoros
Ghana (4-4-2): Joseph Wollacott (16), Andy Yiadom (2), Daniel Amartey (18), Alexander Djiku (23), Abdul Rahman Baba (17), Kamaldeen Sulemana (22), Thomas Partey (5), Daniel-Kofi Kyereh (8), Abdul Issahaku (7), Andre Ayew (10), Jordan Ayew (9)
Comoros (3-5-1-1): Salim Ben Boina (1), Kassim M'Dahoma (12), Younn Zahary (4), Benjaloud Youssouf (15), Faiz Selemani (7), Ibroihim Youssouf (17), Youssouf M'Changama (10), Ahmed Mogni (20), Said Bakari (22), Fouad Bachirou (8), El Fardou Ben Nabouhane (21)


Thay người | |||
46’ | Abdul Rahman Baba Edmund Addo | 26’ | Salim Ben Boina Ali Ahamada |
60’ | Kamaldeen Sulemana Richmond Boakye | 60’ | Ibroihim Youssouf Faiz Mattoir |
60’ | Abdul Issahaku Joseph Paintsil | 90’ | Fouad Bachirou Nadjim Abdou |
81’ | Andy Yiadom Samuel Owusu | 90’ | Benjaloud Youssouf Rafidine Abdullah |
90’ | Ahmed Mogni Mohamed Youssouf |
Cầu thủ dự bị | |||
Edmund Addo | Iyad Mohamed | ||
Samuel Owusu | Nakibou Aboubakari | ||
Richmond Boakye | Nadjim Abdou | ||
Joseph Paintsil | Abdallah Mohamed | ||
Abdul Mumin | Chaker Alhadhur | ||
Richard Attah | Rafidine Abdullah | ||
Philomon Baffour | Ali M'Madi | ||
Jonathan Mensah | Mohamed Youssouf | ||
Gideon Mensah | Mohamed M'Changama | ||
Maxwell Quaye | Kassim Abdallah | ||
Abdul Manaf Narudeen | Ali Ahamada | ||
Faiz Mattoir |
Nhận định Ghana vs Comoros
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ghana
Thành tích gần đây Comoros
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại