![]() Bruno Paz (Thay: Show) 34 | |
![]() Bruno Paz 36 | |
![]() Lucas Joao (Thay: M'Bala Nzola) 65 | |
![]() Geraldo (Thay: Gelson) 66 | |
![]() Estrela (Thay: Ary Papel) 66 | |
![]() Antoine Semenyo (Thay: Inaki Williams) 69 | |
![]() Joseph Paintsil 69 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Jordan Ayew) 69 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Edmund Addo) 69 | |
![]() Estrela 83 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Kamaldeen Sulemana) 83 | |
![]() Joseph Aidoo 87 | |
![]() Joseph Aidoo (Thay: Alexander Djiku) 87 | |
![]() Miguel Megue (Thay: Helder Costa) 88 | |
![]() Antoine Semenyo 90+6' |
Thống kê trận đấu Ghana vs Angola
số liệu thống kê

Ghana

Angola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ghana vs Angola
Thay người | |||
69’ | Inaki Williams Antoine Semenyo | 34’ | Show Bruno Paz |
69’ | Edmund Addo Salis Abdul Samed | 65’ | M'Bala Nzola Lucas Joao |
69’ | Jordan Ayew Joseph Paintsil | 66’ | Ary Papel Estrela |
83’ | Kamaldeen Sulemana Osman Bukari | 66’ | Gelson Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu |
87’ | Alexander Djiku Joseph Aidoo | 88’ | Helder Costa Miguel Megue |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Semenyo | Hugo Marques | ||
Majeed Ashimeru | Pedro Francisco | ||
Patrick Kpozo | Gilberto | ||
Abdul Manaf Nurudeen | Manuel Lulas | ||
Ransford Konigsdorffer | Estrela | ||
Kingsley Schindler | Eddie Afonso | ||
Salis Abdul Samed | Bruno Paz | ||
Osman Bukari | Kadu | ||
Joseph Aidoo | Lucas Joao | ||
Joseph Paintsil | Miguel Megue | ||
Mabululu | |||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu |
Nhận định Ghana vs Angola
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Ghana
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Angola
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại