![]() (Pen) Jacob Mahler 4 | |
![]() Amy Recha 7 | |
![]() Moresche 56 | |
![]() (og) Christopher Van Huizen 84 | |
![]() Ilhan Fandi 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Geylang International FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Young Lions
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 65 | T H T H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 44 | 57 | T B T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 36 | 47 | H T B B T |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 36 | B B T H T |
5 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -22 | 36 | B B H B B |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -10 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -13 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -34 | 25 | B H H B H |
9 | ![]() | 26 | 3 | 4 | 19 | -62 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại