Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Djene18
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Mauro Arambarri)29
- Damian Suarez (Kiến tạo: Domingos Duarte)31
- Jaime Seoane (Thay: Angel Algobia)46
- Munir El Haddadi (Thay: Mauro Arambarri)64
- David Soria69
- (Pen) Enes Unal73
- Juan Miguel Latasa Fernandez Layos (Thay: Juan Iglesias)75
- Juanmi Latasa (Thay: Juan Iglesias)75
- Stefan Mitrovic (Thay: Jaime Seoane)82
- Kike Perez11
- Joaquin Fernandez14
- (Pen) Sergio Leon20
- Jawad El Yamiq (Thay: Joaquin Fernandez)33
- Sergio Leon (Kiến tạo: Kike Perez)37
- Zouhair Feddal (Thay: Jawad El Yamiq)46
- Oscar Plano49
- Alvaro Aguado72
- Shon Weissman73
- Ivan Sanchez (Thay: Oscar Plano)78
- Shon Weissman (Thay: Sergio Leon)78
- Shon Weissman84
- Mickael Malsa (Thay: Roque Mesa)86
- Shon Weissman90
- Jordi Masip90+3'
Thống kê trận đấu Getafe vs Valladolid
Diễn biến Getafe vs Valladolid
Cầm bóng: Getafe: 44%, Real Valladolid: 56%.
Alejandro Muniz Ruiz thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Getafe được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Enes Unal thực hiện một cú đá xe đạp chổng ngược vào khung thành
Carles Alena từ Getafe thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Getafe thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Javi Sanchez bên phía Real Valladolid thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Trong cuộc tấn công Getafe Getafe thông qua Enes Unal. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Alejandro Muniz Ruiz thưởng cho Valladolid một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Getafe ở gần khu vực penalty.
Gonzalo Plata thực hiện một nỗ lực tốt khi anh ấy thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu thua
Quả tạt của Alvaro Aguado bên phía Real Valladolid tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Cầm bóng: Getafe: 44%, Real Valladolid: 56%.
Shon Weissman ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đến gần mục tiêu.
Ivan Fresneda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Gonzalo Plata sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Valladolid.
Djene thắng một thử thách trên không trước Ivan Sanchez
Javi Sanchez bị phạt vì đẩy Juanmi Latasa.
Đội hình xuất phát Getafe vs Valladolid
Getafe (3-5-2): David Soria (13), Djene (2), Domingos Duarte (6), Pedro Gaston Alvarez Sosa (4), Damian Suarez (22), Juan Iglesias (21), Carles Alena (11), Mauro Arambarri (18), Angel Algobia (16), Enes Unal (10), Borja Mayoral (19)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Ivan Fresneda Corraliza (27), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Sergio Escudero (18), Alvaro Aguado (6), Roque Mesa (17), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Sergio Leon (7), Oscar Plano (10)
Thay người | |||
46’ | Angel Algobia Jaime Seoane | 33’ | Zouhair Feddal Jawad El Yamiq |
64’ | Mauro Arambarri Munir El Haddadi | 46’ | Jawad El Yamiq Zouhair Feddal |
75’ | Juan Iglesias Juanmi Latasa | 78’ | Sergio Leon Shon Weissman |
82’ | Jaime Seoane Stefan Mitrovic | 78’ | Oscar Plano Ivan Sanchez |
86’ | Roque Mesa Mickael Malsa |
Cầu thủ dự bị | |||
Juanmi Latasa | Lucas Rosa | ||
John Patrick | Jawad El Yamiq | ||
Kiko Casilla | Juan Jose Narvaez | ||
Diego Conde | Shon Weissman | ||
Jordan Amavi | Monchu | ||
Stefan Mitrovic | Lucas Olaza | ||
Munir El Haddadi | Zouhair Feddal | ||
Jaime Seoane | Mickael Malsa | ||
Fabrizio German Angileri | Ivan Sanchez | ||
Jaime Mata | Alvaro Aceves | ||
Omar Alderete |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại