Mallorca đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.
- Gaston Alvarez (Kiến tạo: Oscar Rodriguez)48
- Jesus Santiago (Thay: Luis Milla)67
- Carles Alena (Thay: Oscar Rodriguez)67
- Jose Angel Carmona (Thay: Alberto Risco)71
- Jordi Martin (Thay: Djene)71
- Daniel Fuzato (Thay: David Soria)84
- Nacho Vidal30
- Javier Aguirre50
- Vedat Muriqi (Thay: Abdon Prats)57
- Cyle Larin (Thay: Nemanja Radonjic)57
- Daniel Rodriguez (Thay: Antonio Sanchez)57
- Pablo Maffeo (Thay: Javi Llabres)70
- Omar Mascarell (Thay: Sergi Darder)70
- Daniel Rodriguez73
- Vedat Muriqi (Kiến tạo: Antonio Raillo)90
- Pablo Maffeo (Kiến tạo: Manu Morlanes)90+3'
Thống kê trận đấu Getafe vs Mallorca
Diễn biến Getafe vs Mallorca
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Getafe: 51%, Mallorca: 49%.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Manu Morlanes giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mallorca đang kiểm soát bóng.
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Rodriguez bị phạt vì xô ngã Jose Angel Carmona.
Jose Angel Carmona giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Daniel Rodriguez
Jesus Santiago từ Getafe đã đi quá xa khi kéo Cyle Larin xuống
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Omar Alderete của Getafe vấp ngã Vedat Muriqi
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Getafe: 51%, Mallorca: 49%.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mallorca đang kiểm soát bóng.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Đội hình xuất phát Getafe vs Mallorca
Getafe (4-1-4-1): David Soria (13), Nabil Aberdin (30), Djené (2), Omar Alderete (15), Gastón Álvarez (4), Luis Milla (5), Mason Greenwood (12), Alberto Risco (37), Nemanja Maksimovic (20), Óscar (9), Jaime Mata (7)
Mallorca (5-4-1): Iván Cuéllar (25), Antonio Sánchez (18), Nacho Vidal (22), Antonio Raíllo (21), Martin Valjent (24), Jaume Costa (11), Javier Llabrés (19), Manu Morlanes (8), Sergi Darder (10), Nemanja Radonjic (23), Abdón (9)
Thay người | |||
67’ | Oscar Rodriguez Carles Aleñá | 57’ | Abdon Prats Vedat Muriqi |
67’ | Luis Milla Yellu Santiago | 57’ | Nemanja Radonjic Cyle Larin |
84’ | David Soria Daniel Fuzato | 57’ | Antonio Sanchez Dani Rodríguez |
70’ | Javi Llabres Pablo Maffeo | ||
70’ | Sergi Darder Omar Mascarell |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Mayoral | Vedat Muriqi | ||
Daniel Fuzato | Predrag Rajković | ||
Djordjije Medenica | Pablo Maffeo | ||
Fabrizio Angileri | Dominik Greif | ||
Sergio Gimeno | Toni Lato | ||
Carles Aleñá | Giovanni González | ||
Yellu Santiago | Samú Costa | ||
Jorge Martin Camunas | Cyle Larin | ||
Jeremy Jorge | Dani Rodríguez | ||
Omar Mascarell |
Tình hình lực lượng | |||
Diego Rico Kỷ luật | |||
Domingos Duarte Chấn thương vai | |||
Juan Iglesias Chấn thương vai | |||
Mauro Arambarri Chấn thương sụn khớp | |||
Juanmi Latasa Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại