- Irakli Azarovi53
- Budu Zivzivadze (Thay: Jemal Tabidze)59
- Saba Lobzhanidze (Thay: Zuriko Davitashvili)59
- Georges Mikautadze (Kiến tạo: Solomon Kverkveliya)60
- Giorgi Gocholeishvili (Thay: Irakli Azarovi)70
- Giorgi Aburjania72
- Luka Gagnidze (Thay: Giorgi Aburjania)90
- Giorgi Beridze (Thay: Georges Mikautadze)90
- Giorgi Gocholeishvili90+4'
- Alexander Soerloth (Kiến tạo: Fredrik Aursnes)15
- Sander Berge (Thay: Mohamed Elyounoussi)77
- Ola Solbakken79
- Ola Brynhildsen (Thay: Ola Solbakken)82
- Birger Meling89
- Julian Ryerson (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)90
- Kristian Thorstvedt (Thay: Patrick Berg)90
Thống kê trận đấu Georgia vs Na Uy
số liệu thống kê
Georgia
Na Uy
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
0 Việt vị 1
14 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Georgia vs Na Uy
Georgia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Saba Kverkvelia (5), Guram Kashia (4), Jemal Tabidze (3), Irakli Azarov (15), Zurab Davitashvili (9), Nika Kvekveskiri (16), Giorgi Aburjania (6), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (15), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Patrick Berg (6), Fredrik Aursnes (16), Ola Solbakken (9), Alexander Sorloth (19), Mohamed Elyounoussi (11)
Georgia
5-3-2
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
5
Saba Kverkvelia
4
Guram Kashia
3
Jemal Tabidze
15
Irakli Azarov
9
Zurab Davitashvili
16
Nika Kvekveskiri
6
Giorgi Aburjania
22
Georges Mikautadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
11
Mohamed Elyounoussi
19
Alexander Sorloth
9
Ola Solbakken
16
Fredrik Aursnes
6
Patrick Berg
10
Martin Odegaard
5
Birger Meling
15
Leo Ostigard
4
Stefan Strandberg
22
Marcus Holmgren Pedersen
1
Orjan Nyland
Na Uy
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Jemal Tabidze Budu Zivzivadze | 77’ | Mohamed Elyounoussi Sander Berge |
59’ | Zuriko Davitashvili Saba Lobzhanidze | 82’ | Ola Solbakken Ola Brynhildsen |
70’ | Irakli Azarovi Giorgi Gocholeishvili | 90’ | Patrick Berg Kristian Thorstvedt |
90’ | Giorgi Aburjania Luka Gagnidze | 90’ | Marcus Holmgren Pedersen Julian Ryerson |
90’ | Georges Mikautadze Giorgi Beridze |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Gocholeishvili | Jacob Karlstrom | ||
Giorgi Chakvetadze | Egil Selvik | ||
Budu Zivzivadze | Morten Thorsby | ||
Lasha Dvali | Stian Gregersen | ||
Saba Lobzhanidze | Ola Brynhildsen | ||
Giorgi Loria | Fredrik Bjorkan | ||
Luka Gugeshashvili | Kristian Thorstvedt | ||
Gabriel Sigua | Hugo Vetlesen | ||
Luka Gagnidze | Andreas Hanche-Olsen | ||
Giorgi Beridze | Jorgen Strand Larsen | ||
Davit Volkovi | Sander Berge | ||
Saba Sazonov | Julian Ryerson |
Nhận định Georgia vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Georgia
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Na Uy
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại