Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Irakli Azarovi53
  • Budu Zivzivadze (Thay: Jemal Tabidze)59
  • Saba Lobzhanidze (Thay: Zuriko Davitashvili)59
  • Georges Mikautadze (Kiến tạo: Solomon Kverkveliya)60
  • Giorgi Gocholeishvili (Thay: Irakli Azarovi)70
  • Giorgi Aburjania72
  • Luka Gagnidze (Thay: Giorgi Aburjania)90
  • Giorgi Beridze (Thay: Georges Mikautadze)90
  • Giorgi Gocholeishvili90+4'
  • Alexander Soerloth (Kiến tạo: Fredrik Aursnes)15
  • Sander Berge (Thay: Mohamed Elyounoussi)77
  • Ola Solbakken79
  • Ola Brynhildsen (Thay: Ola Solbakken)82
  • Birger Meling89
  • Julian Ryerson (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)90
  • Kristian Thorstvedt (Thay: Patrick Berg)90

Thống kê trận đấu Georgia vs Na Uy

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Na Uy
Na Uy
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
0 Việt vị 1
14 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Georgia vs Na Uy

Georgia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Saba Kverkvelia (5), Guram Kashia (4), Jemal Tabidze (3), Irakli Azarov (15), Zurab Davitashvili (9), Nika Kvekveskiri (16), Giorgi Aburjania (6), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (15), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Patrick Berg (6), Fredrik Aursnes (16), Ola Solbakken (9), Alexander Sorloth (19), Mohamed Elyounoussi (11)

Georgia
Georgia
5-3-2
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
5
Saba Kverkvelia
4
Guram Kashia
3
Jemal Tabidze
15
Irakli Azarov
9
Zurab Davitashvili
16
Nika Kvekveskiri
6
Giorgi Aburjania
22
Georges Mikautadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
11
Mohamed Elyounoussi
19
Alexander Sorloth
9
Ola Solbakken
16
Fredrik Aursnes
6
Patrick Berg
10
Martin Odegaard
5
Birger Meling
15
Leo Ostigard
4
Stefan Strandberg
22
Marcus Holmgren Pedersen
1
Orjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-3-3
Thay người
59’
Jemal Tabidze
Budu Zivzivadze
77’
Mohamed Elyounoussi
Sander Berge
59’
Zuriko Davitashvili
Saba Lobzhanidze
82’
Ola Solbakken
Ola Brynhildsen
70’
Irakli Azarovi
Giorgi Gocholeishvili
90’
Patrick Berg
Kristian Thorstvedt
90’
Giorgi Aburjania
Luka Gagnidze
90’
Marcus Holmgren Pedersen
Julian Ryerson
90’
Georges Mikautadze
Giorgi Beridze
Cầu thủ dự bị
Giorgi Gocholeishvili
Jacob Karlstrom
Giorgi Chakvetadze
Egil Selvik
Budu Zivzivadze
Morten Thorsby
Lasha Dvali
Stian Gregersen
Saba Lobzhanidze
Ola Brynhildsen
Giorgi Loria
Fredrik Bjorkan
Luka Gugeshashvili
Kristian Thorstvedt
Gabriel Sigua
Hugo Vetlesen
Luka Gagnidze
Andreas Hanche-Olsen
Giorgi Beridze
Jorgen Strand Larsen
Davit Volkovi
Sander Berge
Saba Sazonov
Julian Ryerson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
28/03 - 2023
H1: 0-1
13/09 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
18/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Na Uy

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 1-0
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
20/11 - 2023
H1: 2-2
16/10 - 2023

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X