Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Budu Zivzivadze42
  • Giorgi Loria45
  • Giorgi Loria45+3'
  • Solomon Kverkveliya50
  • Georges Mikautadze (Thay: Budu Zivzivadze)75
  • Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Levan Shengelia)86
  • Nika Kvekveskiri (Thay: Otar Kiteishvili)104
  • Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Chakvetadze)104
  • Giorgi Kvilitaia (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)109
  • (Pen) Giorgi Kochorashvili
  • (Pen) Zuriko Davitashvili
  • (Pen) Georges Mikautadze
  • (Pen) Lasha Dvali
  • (Pen) Nika Kvekveskiri
  • George Baldock6
  • Pantelis Hatzidiakos35
  • Konstantinos Mavropanos44
  • Lazaros Rota (Thay: George Baldock)61
  • Giannis Konstantelias (Thay: Dimitrios Pelkas)61
  • Manolis Siopis (Thay: Dimitrios Kourbelis)67
  • Giannis Konstantelias90
  • Lazaros Rota90+3'
  • Georgios Giakoumakis (Thay: Fotis Ioannidis)91
  • Andreas Bouchalakis (Thay: Petros Mantalos)98
  • Panagiotis Retsos (Thay: Pantelis Hatzidiakos)106
  • (Pen) Anastasios Bakasetas
  • (Pen) Giorgos Masouras
  • (Pen) Andreas Bouchalakis
  • (Pen) Georgios Giakoumakis

Thống kê trận đấu Georgia vs Hy Lạp

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Hy Lạp
Hy Lạp
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Georgia vs Hy Lạp

Georgia (3-4-3): Giorgi Mamardashvili (12), Saba Kverkvelia (5), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Levan Shengelia (19), Otar Kiteishvili (17), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kakabadze (2), Giorgi Chakvetadze (10), Budu Zivzivadze (8), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), George Baldock (2), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Hatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Anastasios Bakasetas (11), Dimitris Kourbelis (6), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Fotis Ioannidis (8), Dimitris Pelkas (10)

Georgia
Georgia
3-4-3
12
Giorgi Mamardashvili
5
Saba Kverkvelia
4
Guram Kashia
3
Lasha Dvali
19
Levan Shengelia
17
Otar Kiteishvili
6
Giorgi Kochorashvili
2
Otar Kakabadze
10
Giorgi Chakvetadze
8
Budu Zivzivadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
10
Dimitris Pelkas
8
Fotis Ioannidis
7
Giorgos Masouras
20
Petros Mantalos
6
Dimitris Kourbelis
11
Anastasios Bakasetas
21
Kostas Tsimikas
17
Pantelis Hatzidiakos
4
Konstantinos Mavropanos
2
George Baldock
1
Odysseas Vlachodimos
Hy Lạp
Hy Lạp
4-3-3
Thay người
75’
Budu Zivzivadze
Georges Mikautadze
61’
George Baldock
Lazaros Rota
86’
Levan Shengelia
Georgiy Tsitaishvili
61’
Dimitrios Pelkas
Giannis Konstantelias
67’
Dimitrios Kourbelis
Manolis Siopis
Cầu thủ dự bị
Giorgi Loria
Alexandros Paschalakis
Luka Gugeshashvili
Giorgos Athanasiadis
Zurab Davitashvili
Konstantinos Koulierakis
Giorgi Kvilitaia
Andreas Bouchalakis
Luka Lochoshvili
Vangelis Pavlidis
Giorgi Gvelesiani
Panagiotis Retsos
Nika Kvekveskiri
Lazaros Rota
Jaba Kankava
Anastasios Chatzigiovannis
Georgiy Tsitaishvili
Giannis Konstantelias
Georges Mikautadze
Giorgos Giakoumakis
Sandro Altunashvili
Manolis Siopis
Giorgi Gocholeishvili
Zeca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
09/10 - 2021
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
18/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Hy Lạp

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 0-1
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/03 - 2024
22/11 - 2023
17/10 - 2023

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X